Kết quả Saint Etienne vs Rennes, 03h05 ngày 09/02

  • Chủ nhật, Ngày 09/02/2025
    03:05
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 5
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.94
    -0.25
    0.96
    O 2.5
    0.92
    U 2.5
    0.96
    1
    4.00
    X
    3.75
    2
    1.83
    Hiệp 1
    +0
    1.20
    -0
    0.73
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.10
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Rennes

  • Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 21

  • Saint Etienne vs Rennes: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Christopher Wooh
  • 15'
    0-1
    goal Arnaud Kalimuendo (Assist:Lorenz Assignon)
  • 17'
    0-1
    Jordan James
  • 23'
    0-1
    Ludovic Blas
  • 46'
    Florian Tardiau  
    Louis Mouton  
    0-1
  • 46'
    Irvin Cardona  
    Augustine Boakye  
    0-1
  • 59'
    0-1
     Seko Fofana
     Jordan James
  • 64'
    0-1
    Seko Fofana
  • 68'
    Pierre Ekwah
    0-1
  • 69'
    0-1
     Ismael Kone
     Arnaud Kalimuendo
  • 76'
    Djyilian N'Guessan  
    Lucas Stassin  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Brice Samba
  • 84'
    0-2
    goal Mahamadou Nagida
  • 84'
    0-2
     Mahamadou Nagida
     Lorenz Assignon
  • 84'
    0-2
     Kazeem Aderemi Olaigbe
     Djaoui Cisse
  • 85'
    Ibrahim Sissoko  
    Zurab Davitashvili  
    0-2
  • 90'
    Anthony Briancon  
    Dennis Appiah  
    0-2
  • Saint Etienne vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    17
    Pierre Cornud
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    8
    Dennis Appiah
    14
    Louis Mouton
    4
    Pierre Ekwah
    6
    Benjamin Bouchouari
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    20
    Augustine Boakye
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Musa Al Taamari
    10
    Ludovic Blas
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    38
    Djaoui Cisse
    3
    Adrien Truffert
    97
    Jeremy Jacquet
    4
    Christopher Wooh
    5
    Lilian Brassier
    1
    Brice Samba
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Anthony Briancon
    10Florian Tardiau
    7Irvin Cardona
    9Ibrahim Sissoko
    63Djyilian N'Guessan
    1Brice Maubleu
    26Lamine Fomba
    5Yunis Abdelhamid
    28Igor Miladinovic
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
    Mahamadou Nagida 18
    Ismael Kone 90
    Seko Fofana 8
    Carlos Andres Gomez 20
    Steve Mandanda 30
    Kyogo Furuhashi 7
    Mikayil Faye 15
    Mohamed Meite 62
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    43
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
15 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
16 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation

Deprecated: Hàm the_block_template_skip_link hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 6.4.0! Sử dụng wp_enqueue_block_template_skip_link() để thay thế. in /home/kqbd/domains/ketquabd.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114