Kết quả Saint Etienne vs Le Havre, 02h00 ngày 25/08
Kết quả Saint Etienne vs Le Havre Nhận định AS Saint-Etienne vs Le Havre AC, 2h ngày 25/08 Đối đầu Saint Etienne vs Le Havre Phong độ Saint Etienne gần đây Phong độ Le Havre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/08/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.02O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.00X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.73O 1
1.03U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Le Havre
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 2
-
Saint Etienne vs Le Havre: Diễn biến chính
- 33'Marwann Nzuzi0-0
- 40'0-0Arouna Sangante
- 40'Mathieu Cafaro0-0
- 42'0-0Josue Casimir
- 46'Dennis Appiah
Marwann Nzuzi0-0 - 57'Gautier Larsonneur0-0
- 57'0-1
Abdoulaye Toure
- 62'Augustine Boakye
Florian Tardiau0-1 - 62'Louis Mouton
Zurab Davitashvili0-1 - 67'0-2
Arouna Sangante (Assist:Yanis Zouaoui)
- 68'0-2Rassoul Ndiaye
Josue Casimir - 69'0-2Emmanuel Sabbi
Arouna Sangante - 69'0-2Issa Soumare
Oussama Targhalline - 75'0-2Yoann Salmier
Yanis Zouaoui - 78'Ibrahima Wadji
Ibrahim Sissoko0-2 - 85'0-2Samuel Grandsir
Yassine Kechta - 85'Ayman Aiki
Benjamin Old0-2 - 90'0-2Rassoul Ndiaye
-
Saint Etienne vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
- Saint Etienne4-1-4-130Gautier Larsonneur27Yvann Macon5Yunis Abdelhamid21Dylan Batubinsika35Marwann Nzuzi10Florian Tardiau18Mathieu Cafaro37Mathis Amougou11Benjamin Old22Zurab Davitashvili9Ibrahim Sissoko23Josue Casimir8Yassine Kechta94Abdoulaye Toure5Oussama Targhalline21Antoine Joujou7Loic Nego93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris18Yanis Zouaoui30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
- 8Dennis Appiah14Louis Mouton20Augustine Boakye25Ibrahima Wadji39Ayman Aiki1Brice Maubleu38Beres Owusu3Mickael Nade26Lamine FombaRassoul Ndiaye 19Issa Soumare 45Emmanuel Sabbi 11Yoann Salmier 22Samuel Grandsir 29Mathieu Gorgelin 1Ismail Bouneb 44Daren Nbenbege Mosengo 78Daler Kuzyaev 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eirik HornelandDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Le Havre: Số liệu thống kê
- Saint EtienneLe Havre
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài9
-
- 5Cản sút2
-
- 12Sút Phạt12
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 458Số đường chuyền300
-
- 83%Chuyền chính xác77%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 26Đánh đầu22
-
- 15Đánh đầu thành công9
-
- 3Cứu thua5
-
- 6Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 11Đánh chặn11
-
- 22Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass19
-
- 98Pha tấn công86
-
- 39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation