Kết quả Reims vs Nice, 20h00 ngày 07/04
Kết quả Reims vs Nice Nhận định Reims vs Nice, 20h00 ngày 7/4 Đối đầu Reims vs Nice Phong độ Reims gần đây Phong độ Nice gần đây
- Chủ nhật, Ngày 07/04/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.46X
3.502
2.79Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Nice
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 28
-
Reims vs Nice: Diễn biến chính
- 12'Sergio Akieme0-0
- 39'Joseph Okumu0-0
- 50'0-0Hichem Boudaoui
- 61'0-0Evann Guessand
Mohamed Ali-Cho - 63'Keito Nakamura
Valentin Atangana Edoa0-0 - 64'Thibault De Smet
Sergio Akieme0-0 - 72'Amadou Koné
Amir Richardson0-0 - 78'0-0Alexis Claude Maurice
Hichem Boudaoui - 78'0-0Gaetan Laborde
Jeremie Boga - 83'Thomas Foket
Joseph Okumu0-0 - 89'0-0Aliou Balde
Teremas Moffi
-
Reims vs Nice: Đội hình chính và dự bị
- Reims3-5-294Yehvann Diouf5Yunis Abdelhamid2Joseph Okumu24Emmanuel Agbadou18Sergio Akieme15Marshall Munetsi6Valentin Atangana Edoa8Amir Richardson14Reda Khadra22Oumar Diakite7Junya Ito25Mohamed Ali-Cho9Teremas Moffi7Jeremie Boga28Hichem Boudaoui8Pablo Rosario19Kephren Thuram-Ulien23Jordan Lotomba6Jean-Clair Todibo4Dante Bonfim Costa26Melvin Bard1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
- 32Thomas Foket25Thibault De Smet72Amadou Koné17Keito Nakamura96Alexandre Olliero45Therence Koudou67Mamadou Diakhon27Adama Bojang71Yaya FofanaGaetan Laborde 24Alexis Claude Maurice 18Evann Guessand 29Aliou Balde 27Maxime Dupe 31Morgan Sanson 11Romain Perraud 15Antoine Mendy 33Tom Louchet 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Samba DiawaraFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Nice: Số liệu thống kê
- ReimsNice
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút19
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài16
-
- 16Sút Phạt15
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 488Số đường chuyền429
-
- 83%Chuyền chính xác85%
-
- 15Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị1
-
- 26Đánh đầu18
-
- 11Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua3
-
- 24Rê bóng thành công26
-
- 4Thay người4
-
- 5Đánh chặn5
-
- 15Ném biên13
-
- 24Cản phá thành công26
-
- 10Thử thách11
-
- 108Pha tấn công81
-
- 51Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation