Kết quả Reims vs Nice, 01h00 ngày 12/01
Kết quả Reims vs Nice Nhận định, soi kèo Reims vs Nice, 1h ngày 12/1 Đối đầu Reims vs Nice Phong độ Reims gần đây Phong độ Nice gần đây
- Chủ nhật, Ngày 12/01/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.88U 2.5
0.851
2.37X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Nice
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
Reims vs Nice: Diễn biến chính
- 28'0-1
Evann Guessand (Assist:Jonathan Clauss)
- 34'Junya Ito1-1
- 37'1-1Evann Guessand
- 42'Marshall Munetsi1-1
- 44'1-2
Gaetan Laborde
- 46'1-2Antoine Mendy
Jonathan Clauss - 48'Sergio Akieme1-2
- 64'1-3
Gaetan Laborde (Assist:Sofiane Diop)
- 65'Valentin Atangana Edoa1-3
- 68'1-3Sofiane Diop
- 71'Mamadou Diakhon (Assist:Marshall Munetsi)2-3
- 71'Mamadou Diakhon
Keito Nakamura2-3 - 71'Nhoa Sangui
Valentin Atangana Edoa2-3 - 73'2-3Mohamed Ali-Cho
Badredine Bouanani - 73'2-3Ali Abdi
Evann Guessand - 74'Oumar Diakite2-3
- 77'Thibault De Smet
Joseph Okumu2-3 - 78'2-3Tom Louchet
Tanguy Ndombele Alvaro - 82'Mohamed Bamba
Teddy Teuma2-3 - 82'Abdoul Kone
Aurelio Buta2-3 - 86'2-4
Ali Abdi (Assist:Mohamed Ali-Cho)
- 88'2-4Youssoufa Moukoko
Gaetan Laborde - 90'2-4Mohamed Ali-Cho Goal Disallowed
-
Reims vs Nice: Đội hình chính và dự bị
- Reims4-2-3-194Yehvann Diouf18Sergio Akieme21Cedric Kipre2Joseph Okumu23Aurelio Buta6Valentin Atangana Edoa15Marshall Munetsi17Keito Nakamura10Teddy Teuma7Junya Ito22Oumar Diakite24Gaetan Laborde29Evann Guessand19Badredine Bouanani10Sofiane Diop6Hichem Boudaoui22Tanguy Ndombele Alvaro92Jonathan Clauss55Youssouf Ndayishimiye4Dante Bonfim Costa26Melvin Bard1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
- 25Thibault De Smet67Mamadou Diakhon55Nhoa Sangui92Abdoul Kone63Mohamed Bamba11Amine Salama20Alexandre Olliero74Niama Sissoko73Ikechukwu OraziTom Louchet 20Antoine Mendy 33Mohamed Ali-Cho 25Youssoufa Moukoko 15Ali Abdi 2Bernard Nguene 49Mohamed Abdelmonem 5Maxime Dupe 31Issiaga Camara 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Samba DiawaraFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Nice: Số liệu thống kê
- ReimsNice
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn10
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút2
-
- 7Sút Phạt12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 531Số đường chuyền445
-
- 87%Chuyền chính xác84%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị3
-
- 31Đánh đầu19
-
- 16Đánh đầu thành công9
-
- 6Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công22
-
- 5Thay người5
-
- 2Đánh chặn7
-
- 16Ném biên17
-
- 13Cản phá thành công22
-
- 6Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 19Long pass15
-
- 96Pha tấn công94
-
- 43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 55 | 78 | T T T T T H |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 68 | -35 | 27 | H T B B H T |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation