Kết quả Nice vs Saint Etienne, 01h45 ngày 21/09

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Nice vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 4'
    Dylan Batubinsika(OW)
    1-0
  • 7'
    Tanguy Ndombele Alvaro goal 
    2-0
  • 22'
    2-0
    Pierre Ekwah
  • 24'
    Mohamed Ali-Cho (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    3-0
  • 26'
    Youssoufa Moukoko goal 
    4-0
  • 35'
    4-0
     Mickael Nade
     Aimen Moueffek
  • 35'
    4-0
     Benjamin Old
     Mathis Amougou
  • 36'
    4-0
     Leo Petrot
     Pierre Cornud
  • 36'
    Evann Guessand (Assist:Youssoufa Moukoko) goal 
    5-0
  • 39'
    Youssoufa Moukoko (Assist:Evann Guessand) goal 
    6-0
  • 46'
    6-0
     Ibrahim Sissoko
     Lucas Stassin
  • 46'
    Badredine Bouanani  
    Evann Guessand  
    6-0
  • 62'
    Sofiane Diop  
    Youssoufa Moukoko  
    6-0
  • 71'
    Ali Abdi  
    Melvin Bard  
    6-0
  • 71'
    Tom Louchet  
    Jonathan Clauss  
    6-0
  • 71'
    6-0
     Benjamin Bouchouari
     Mathieu Cafaro
  • 75'
    Sofiane Diop goal 
    7-0
  • 77'
    Victor Orakpo  
    Mohamed Ali-Cho  
    7-0
  • 84'
    Youssouf Ndayishimiye Penalty awarded
    7-0
  • 86'
    Pablo Rosario goal 
    8-0
  • Nice vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    26
    Melvin Bard
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    29
    Evann Guessand
    15
    Youssoufa Moukoko
    25
    Mohamed Ali-Cho
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    18
    Mathieu Cafaro
    29
    Aimen Moueffek
    4
    Pierre Ekwah
    37
    Mathis Amougou
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    5
    Yunis Abdelhamid
    17
    Pierre Cornud
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Tom Louchet
    10Sofiane Diop
    19Badredine Bouanani
    2Ali Abdi
    45Victor Orakpo
    5Mohamed Abdelmonem
    33Antoine Mendy
    31Maxime Dupe
    36Issiaga Camara
    Leo Petrot 19
    Mickael Nade 3
    Ibrahim Sissoko 9
    Benjamin Bouchouari 6
    Benjamin Old 11
    Louis Mouton 14
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Brice Maubleu 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Nice
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 672
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    23
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 28 12 6 10 32 30 2 42 B B T T B T
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
16 Reims 28 6 8 14 29 42 -13 26 B B B H T B
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation