Kết quả Le Havre vs Montpellier, 20h00 ngày 31/03
Kết quả Le Havre vs Montpellier Nhận định Le Havre vs Montpellier, 20h00 ngày 31/3 Đối đầu Le Havre vs Montpellier Phong độ Le Havre gần đây Phong độ Montpellier gần đây
- Chủ nhật, Ngày 31/03/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.60X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 1
1.05U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Montpellier
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 27
-
Le Havre vs Montpellier: Diễn biến chính
- 31'Loic Nego0-0
- 60'0-0Christopher Jullien
Boubakar Kouyate - 65'Josue Casimir
Emmanuel Sabbi0-0 - 65'Mohamed Bayo
Loic Nego0-0 - 70'Josue Casimir0-0
- 70'0-0Becir Omeragic
- 70'0-0Modibo Sagnan
- 72'0-1
Jordan Ferri (Assist:Lucas Mincarelli Davin)
- 73'0-1Yann Karamoh
Musa Al Taamari - 73'0-1Tanguy Coulibaly
Akor Adams - 78'Antoine Joujou
Yassine Kechta0-1 - 78'Samuel Grandsir
Oualid El Hajam0-1 - 80'0-2
Christopher Jullien (Assist:Arnaud Nordin)
- 89'0-2Silvan Hefti
Enzo Tchato Mbiayi - 89'0-2Leo Leroy
Jordan Ferri - 89'Rassoul Ndiaye
Abdoulaye Toure0-2
-
Le Havre vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
- Le Havre4-2-3-130Arthur Desmas17Oualid El Hajam4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue93Arouna Sangante94Abdoulaye Toure8Yassine Kechta11Emmanuel Sabbi14Daler Kuzyaev7Loic Nego28Andre Ayew8Akor Adams9Musa Al Taamari11Teji Savanier12Jordan Ferri7Arnaud Nordin27Becir Omeragic29Enzo Tchato Mbiayi4Boubakar Kouyate5Modibo Sagnan35Lucas Mincarelli Davin40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
- 29Samuel Grandsir19Rassoul Ndiaye21Antoine Joujou23Josue Casimir9Mohamed Bayo1Mathieu Gorgelin22Yoann Salmier25Alois Confais26Simon EbonogChristopher Jullien 6Yann Karamoh 23Tanguy Coulibaly 70Leo Leroy 18Silvan Hefti 36Khalil Fayad 22Dimitry Bertaud 16Theo Sainte Luce 17Sacha Delaye 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Didier DigardJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Montpellier: Số liệu thống kê
- Le HavreMontpellier
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút4
-
- 15Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 420Số đường chuyền378
-
- 80%Chuyền chính xác75%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 36Đánh đầu34
-
- 17Đánh đầu thành công18
-
- 3Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công24
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn11
-
- 21Ném biên29
-
- 1Woodwork0
-
- 20Cản phá thành công24
-
- 15Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 100Pha tấn công121
-
- 65Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation