Kết quả Clermont vs Le Havre, 21h00 ngày 17/03
Kết quả Clermont vs Le Havre Nhận định Clermont Foot vs Le Havre, 21h00 ngày 17/3 Đối đầu Clermont vs Le Havre Phong độ Clermont gần đây Phong độ Le Havre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 17/03/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.45X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Le Havre
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 26
-
Clermont vs Le Havre: Diễn biến chính
- 12'Muhammed Saracevi (Assist:Neto Borges)1-0
- 30'Elbasan Rashani1-0
- 30'Elbasan Rashani1-0
- 31'Habib Keita1-0
- 34'1-0Oussama Targhalline
- 45'1-0Gautier Lloris
- 45'1-1
Andre Ayew (Assist:Daler Kuzyaev)
- 45'Muhammed Saracevi2-1
- 47'Johan Gastien2-1
- 58'2-1Arouna Sangante
- 59'Alan Virginius Goal Disallowed2-1
- 60'2-1Yassine Kechta
Abdoulaye Toure - 61'2-1Antoine Joujou
Emmanuel Sabbi - 66'2-1Oussama Targhalline
- 75'Maxime Gonalons
Habib Keita2-1 - 75'Jeremy Jacquet
Medhi Zeffane2-1 - 78'Grejohn Kiey
Alan Virginius2-1 - 84'2-1Samuel Grandsir
Daler Kuzyaev - 85'2-1Steve Ngoura
Andre Ayew - 85'2-1Loic Nego
Arouna Sangante - 90'Bilal Boutobba
Muhammed Saracevi2-1 - 90'2-1Yassine Kechta
-
Clermont vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
- Clermont4-2-3-199Mory Diaw3Neto Borges17Andy Pelmard4Chrislain Matsima2Medhi Zeffane6Habib Keita25Johan Gastien18Elbasan Rashani10Muhammed Saracevi11Jim Allevinah26Alan Virginius9Mohamed Bayo11Emmanuel Sabbi14Daler Kuzyaev28Andre Ayew94Abdoulaye Toure5Oussama Targhalline93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris27Christopher Operi30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
- 12Maxime Gonalons8Bilal Boutobba95Grejohn Kiey97Jeremy Jacquet91Jeremie Bela22Yoel Armougom21Florent Ogier23Shamar Nicholson1Massamba NdiayeSamuel Grandsir 29Steve Ngoura 13Antoine Joujou 21Loic Nego 7Yassine Kechta 8Mathieu Gorgelin 1Oualid El Hajam 17Yoann Salmier 22Simon Ebonog 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pascal GastienDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Le Havre: Số liệu thống kê
- ClermontLe Havre
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 17Sút Phạt14
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 321Số đường chuyền469
-
- 75%Chuyền chính xác84%
-
- 13Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị0
-
- 20Đánh đầu36
-
- 11Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công5
-
- 4Thay người5
-
- 2Đánh chặn6
-
- 13Ném biên18
-
- 1Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công5
-
- 12Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 63Pha tấn công112
-
- 20Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation