Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Smiltene BJSS vs Ogre United, 19h00 ngày 18/5
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Ogre United Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây Phong độ Ogre United gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: FK Smiltene BJSS vs Ogre United
- Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United trước đây
- 19/10/2024FK Smiltene BJSS0 - 2Ogre United0 - 1L
- 29/06/2024Ogre United2 - 2FK Smiltene BJSS2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Ogre United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | Ogre United | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 19 | T H T T T T |
3 | FK Ventspils | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T H T T T T |
4 | Marupe | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T T H T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 11 | B H T T T H |
7 | Tukums-2000 II | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T B B H T |
8 | Skanstes SK | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B H T H |
9 | Rezekne/BJSS | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B T H H |
10 | FK Smiltene BJSS | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 7 | T H B B T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 | B H H T B B |
12 | Riga FC II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 2 | B H B B B B |
13 | Augsdaugava | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B H B B B |
14 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: