Kết quả FK Smiltene BJSS vs Ogre United, 19h00 ngày 18/05
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Ogre United Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây Phong độ Ogre United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.80O 3.5
0.85U 3.5
0.951
6.50X
6.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.95-0.75
0.85O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Smiltene BJSS vs Ogre United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 8
-
FK Smiltene BJSS vs Ogre United: Diễn biến chính
- 11'Roberts Bleikss0-0
- 14'Roberts Sislakovs1-0
- 24'Oskars Stupelis1-0
- 42'Renars Rams2-0
- 47'2-0Haralds Silagailis
- 76'2-1
Daniels Salins
- 77'2-1Martins Veckagans
- 81'Ritvars Krists Zauska3-1
- 87'Salvijs Cipruss3-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Smiltene BJSS vs Ogre United: Số liệu thống kê
- FK Smiltene BJSSOgre United
- 4Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút16
-
- 14Sút trúng cầu môn11
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 24Pha tấn công38
-
- 42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
13 | Olaine | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 24 | -16 | 2 | B B B H B H |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Relegation