FK Smiltene BJSS: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Smiltene BJSS: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Smiltene BJSS
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Latvia
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Latvia
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Smiltene BJSS mới nhất

Lịch thi đấu FK Smiltene BJSS sắp tới

  • 14/06 20:00
    FK Smiltene BJSS
    Augsdaugava
    ? - ?
    Vòng 10
  • 28/06 22:00
    Beitar Riga Mariners
    FK Smiltene BJSS
    ? - ?
    Vòng 11
  • 06/07 18:00
    Rezekne/BJSS
    FK Smiltene BJSS
    ? - ?
    Vòng 12
  • 20/07 22:00
    Rigas Futbola skola II
    FK Smiltene BJSS
    ? - ?
    Vòng 13
  • 27/07 19:00
    FK Smiltene BJSS
    JDFS Alberts
    ? - ?
    Vòng 14
  • 02/08 00:00
    Riga FC II
    FK Smiltene BJSS
    ? - ?
    Vòng 15
  • 09/08 22:00
    FK Smiltene BJSS
    Skanstes SK
    ? - ?
    Vòng 16
  • 23/08 23:00
    Marupe
    FK Smiltene BJSS
    ? - ?
    Vòng 17
  • 30/08 17:00
    Saldus SS/Leevon
    FK Smiltene BJSS
    ? - ?
    Vòng 18
  • 13/09 22:00
    Olaine
    FK Smiltene BJSS
    ? - ?
    Vòng 19

BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JDFS Alberts 9 7 2 0 24 4 20 23 T H T T T H
2 FK Ventspils 9 6 3 0 14 6 8 21 T T T T H H
3 Ogre United 9 6 1 2 25 11 14 19 T T T T B B
4 Beitar Riga Mariners 9 5 2 2 22 10 12 17 H T B B T T
5 Rigas Futbola skola II 9 4 3 2 18 13 5 15 T T T H H T
6 FK Smiltene BJSS 9 4 1 4 18 16 2 13 B B T B T T
7 Marupe 9 4 1 4 10 8 2 13 T B B T B H
8 Skanstes SK 9 3 3 3 9 12 -3 12 B H T H T B
9 Rezekne/BJSS 9 3 3 3 10 18 -8 12 B T H H T H
10 Saldus SS/Leevon 9 3 2 4 14 14 0 11 H T B B T T
11 Tukums-2000 II 9 3 1 5 10 17 -7 10 B B H T B B
12 Riga FC II 9 0 3 6 8 21 -13 3 B B B B B H
13 Olaine 8 0 2 6 8 24 -16 2 B B B H B H
14 Augsdaugava 8 0 1 7 3 19 -16 1 H B B B B B

Upgrade Team Relegation