Kết quả FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS, 19h00 ngày 11/05
Kết quả FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS Đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS Phong độ FK Ventspils gần đây Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.80+2
1.00O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.20X
6.502
8.00Hiệp 1-1
1.08+1
0.73O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 7
-
FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS: Diễn biến chính
- 21'Augustinne Okeke1-0
- 23'Essennouni Y.1-0
- 37'Ilja Kicigins1-0
- 38'Nikita Solomonov (Assist:Artemijs Lucins)2-0
- 75'2-0Renars Rams
- 78'2-1
Valters Gaismins
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS: Số liệu thống kê
- FK VentspilsFK Smiltene BJSS
- 5Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 68Pha tấn công92
-
- 36Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
13 | Olaine | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 24 | -16 | 2 | B B B H B H |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Relegation