FK Ventspils: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Ventspils: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Ventspils |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1996 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Dzintaru iela 20A LV - 3602 VENTSPILS |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 3,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkventspils.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Ventspils mới nhất
- 07/04 21:003 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0Vòng 2
- 29/03 20:00OlaineFK Ventspils0 - 0Vòng 1
- 10/11 18:00FK VentspilsRigas Futbola skola II0 - 0Vòng 26
- 02/11 18:00FK VentspilsSaldus SS/Leevon 12 - 0Vòng 25
- 26/10 18:00JDFS AlbertsFK Ventspils0 - 0Vòng 24
- 19/10 18:00FK VentspilsSkanstes SK1 - 0Vòng 23
- 13/10 19:00OlaineFK Ventspils 11 - 0Vòng 17
- 06/10 21:00Riga FC IIFK Ventspils0 - 0Vòng 22
- 28/09 20:00FK VentspilsSuper Nova0 - 0Vòng 21
- 21/09 20:00Ogre UnitedFK Ventspils1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu FK Ventspils sắp tới
- 08/11 18:00FK LiepajaFK Ventspils? - ?
- 11/04 21:00FK VentspilsNoah? - ?Vòng 4
- 13/07 20:45FK VentspilsFK Liepaja? - ?Vòng 23
- 13/07 21:30NoahFK Ventspils? - ?Vòng 13
- 18/08 21:30FK Spartaks JurmalaFK Ventspils? - ?Vòng 6
- 28/08 19:00FK VentspilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 27
- 13/04 18:00FK VentspilsOgre United? - ?Vòng 3
- 21/04 19:00Tukums-2000 IIFK Ventspils? - ?Vòng 4
- 27/04 21:00FK VentspilsAugsdaugava? - ?Vòng 5
- 03/05 22:00Beitar Riga MarinersFK Ventspils? - ?Vòng 6
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | JDFS Alberts | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Marupe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | FK Ventspils | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | Beitar Riga Mariners | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
7 | Skanstes SK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | Rezekne/BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Tukums-2000 II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Riga FC II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
11 | Saldus SS/Leevon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
12 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Augsdaugava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team Relegation