Kết quả FK Ventspils vs Ogre United, 18h00 ngày 13/04
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 3
0.93U 3
0.881
3.50X
4.332
1.67Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.88O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ventspils vs Ogre United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 3
-
FK Ventspils vs Ogre United: Diễn biến chính
- 15'Baboye Gueye0-0
- 26'Augustinne Okeke0-0
- 64'Augustinne Okeke (Assist:Kirils Markovs)1-0
- 66'1-0Timofyi Marusiy
- 70'Pierre Hounlete1-0
- 77'1-0Haralds Silagailis
- 90'1-1
Edward Unuigbeje
- 90'1-1Licis Karlis
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Ventspils vs Ogre United: Số liệu thống kê
- FK VentspilsOgre United
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 6Sút trúng cầu môn11
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 76Pha tấn công71
-
- 37Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 19 | H T T T T B |
4 | Beitar Riga Mariners | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 14 | T H T B B T |
5 | Rigas Futbola skola II | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | H T T T H H |
6 | Marupe | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B B T B |
7 | Skanstes SK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B H T H T |
8 | Rezekne/BJSS | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 17 | -8 | 11 | B B T H H T |
9 | FK Smiltene BJSS | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | H B B T B T |
10 | Tukums-2000 II | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B B H T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Augsdaugava | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B H B B B B |
14 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team Relegation