Kết quả Skanstes SK vs Marupe, 22h30 ngày 17/05
Kết quả Skanstes SK vs Marupe Đối đầu Skanstes SK vs Marupe Phong độ Skanstes SK gần đây Phong độ Marupe gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.65X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skanstes SK vs Marupe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 8
-
Skanstes SK vs Marupe: Diễn biến chính
- 27'0-0Reinis Krievins
- 55'Olivers Kellers0-0
- 61'Adrinas Gribovics0-0
- 84'Olivers Bekeris1-0
- 90'Mikus Berzins1-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Skanstes SK vs Marupe: Số liệu thống kê
- Skanstes SKMarupe
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút21
-
- 16Sút trúng cầu môn12
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 55Pha tấn công70
-
- 55Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
13 | Olaine | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 24 | -16 | 2 | B B B H B H |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Relegation