Kết quả Katwijk vs Quick Boys, 19h30 ngày 15/03
Kết quả Katwijk vs Quick Boys Đối đầu Katwijk vs Quick Boys Phong độ Katwijk gần đây Phong độ Quick Boys gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.75
0.78U 2.75
1.021
2.49X
3.452
2.34Hiệp 1+0
0.93-0
0.87O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Katwijk vs Quick Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Katwijk vs Quick Boys: Diễn biến chính
- 4'0-1
Milan Zonneveld
- 8'0-2
Nick Broekhuizen (Assist:Patrick Brouwer)
- 14'Ruben Doesburg (Assist:Sietse Brandsma)1-2
- 29'Levi Bouwense1-2
- 32'1-2Patrick Brouwer
- 53'1-2Anwar Bensabouh
- 59'1-3
Leonard de Beste
- 64'1-4
Anwar Bensabouh
- 79'Bart Sinteur1-4
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Katwijk vs Quick Boys: Số liệu thống kê
- KatwijkQuick Boys
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 48Pha tấn công43
-
- 31Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 29 | 21 | 4 | 4 | 71 | 30 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 29 | 18 | 6 | 5 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B T T T |
3 | AFC | 29 | 17 | 4 | 8 | 60 | 36 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Katwijk | 29 | 16 | 7 | 6 | 51 | 36 | 15 | 55 | T T B H B T |
5 | Almere City Youth | 29 | 14 | 7 | 8 | 76 | 45 | 31 | 49 | T T T T T T |
6 | Spakenburg | 29 | 14 | 6 | 9 | 59 | 39 | 20 | 48 | B T H B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 29 | 13 | 5 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | H B H T B B |
8 | De Treffers | 29 | 12 | 7 | 10 | 52 | 58 | -6 | 43 | B T T B H T |
9 | Barendrecht | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T H B B T |
10 | HHC Hardenberg | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 41 | T B H B H H |
11 | Koninklijke HFC | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 33 | -5 | 37 | H B T B T B |
12 | RKAV Volendam | 29 | 10 | 5 | 14 | 52 | 62 | -10 | 35 | B T B T B T |
13 | ACV Assen | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 49 | -14 | 35 | T B B B T B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 29 | 11 | 1 | 17 | 49 | 62 | -13 | 34 | T T B T B B |
15 | Noordwijk | 29 | 8 | 8 | 13 | 54 | 58 | -4 | 32 | B H T H T T |
16 | Excelsior Maassluis | 29 | 7 | 7 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B H B B T H |
17 | Scheveningen | 29 | 4 | 3 | 22 | 20 | 58 | -38 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 29 | 3 | 4 | 22 | 23 | 80 | -57 | 13 | B B T B B B |