Kết quả Groningen vs PSV Eindhoven, 01h00 ngày 06/04

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Groningen vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Malik Tillman (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)
  • 28'
    0-2
    goal Ivan Perisic (Assist:Richard Ledezma)
  • 34'
    Dave Kwakman (Assist:Luciano Valente) goal 
    1-2
  • 46'
    Brynjolfur Darri Willumsson  
    Mats Seuntjens  
    1-2
  • 46'
    1-2
     Joel Drommel
     Walter Benitez
  • 57'
    Finn Stam  
    Wouter Prins  
    1-2
  • 63'
    1-2
    Richard Ledezma
  • 63'
    Leandro Bacuna  
    Tika de Jonge  
    1-2
  • 66'
    1-2
     Couhaib Driouech
     Ivan Perisic
  • 67'
    1-2
     Johan Bakayoko
     Noa Lang
  • 67'
    1-2
     Tyrell Malacia
     Richard Ledezma
  • 77'
    1-2
    Luuk de Jong goalAwarded.false
  • 82'
    Marvin Peersman
    1-2
  • 84'
    1-2
    Mauro Junior
  • 88'
    1-3
    goal Johan Bakayoko
  • 90'
    Jorg Schreuders  
    Dave Kwakman  
    1-3
  • Groningen vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Groningen4-2-3-1
    1
    Etienne Vaessen
    2
    Wouter Prins
    43
    Marvin Peersman
    4
    Hjalmar Ekdal
    5
    Marco Rente
    6
    Stije Resink
    18
    Tika de Jonge
    16
    Dave Kwakman
    10
    Luciano Valente
    20
    Mats Seuntjens
    26
    Thom van Bergen
    5
    Ivan Perisic
    9
    Luuk de Jong
    10
    Noa Lang
    7
    Malik Tillman
    23
    Joey Veerman
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    37
    Richard Ledezma
    6
    Ryan Flamingo
    18
    Olivier Boscagli
    17
    Mauro Junior
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Brynjolfur Darri Willumsson
    14Jorg Schreuders
    22Finn Stam
    7Leandro Bacuna
    11Noam Emeran
    31Jasper Meijster
    25Thijs Oosting
    21Hidde Jurjus
    29Romano Postema
    27Rui Jorge Monteiro Mendes
    Johan Bakayoko 11
    Couhaib Driouech 21
    Joel Drommel 16
    Tyrell Malacia 3
    Isaac Babadi 26
    Niek Schiks 24
    Guus Til 20
    Armando Obispo 4
    Adamo Nagalo 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dick Lukkien
    peter bosz
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Groningen vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Groningen
    PSV Eindhoven
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    571
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 28 22 4 2 60 21 39 70 T T T H T T
2 PSV Eindhoven 28 19 4 5 81 33 48 61 H B T T B T
3 Feyenoord 28 16 8 4 62 32 30 56 T H T T T T
4 FC Utrecht 28 15 8 5 50 41 9 53 H T T B T H
5 FC Twente Enschede 28 13 8 7 54 40 14 47 T H T B B H
6 AZ Alkmaar 28 13 7 8 47 32 15 46 T B H H H B
7 Go Ahead Eagles 28 13 6 9 51 45 6 45 B T T T B H
8 SC Heerenveen 28 9 7 12 35 49 -14 34 H T B H B T
9 Fortuna Sittard 28 9 6 13 33 47 -14 33 B T T B B H
10 Heracles Almelo 28 7 11 10 35 48 -13 32 B T B H T H
11 Groningen 28 8 8 12 27 41 -14 32 T H T H B B
12 Sparta Rotterdam 28 7 10 11 30 35 -5 31 B T H H T T
13 NEC Nijmegen 28 8 6 14 40 42 -2 30 B H B T H B
14 PEC Zwolle 28 7 9 12 34 43 -9 30 H B B H T H
15 NAC Breda 28 8 6 14 30 48 -18 30 H B H H H B
16 Willem II 28 6 6 16 29 47 -18 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 28 4 7 17 34 56 -22 19 B B B B H H
18 Almere City FC 28 4 7 17 20 52 -32 19 B B B H T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation