Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda, 20h00 ngày 25/5
Kết quả FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda Đối đầu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda Phong độ FK Atyrau gần đây Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda trước đây
- 03/08/2024FK Atyrau2 - 2Kaisar Kyzylorda0 - 0D
- 20/04/2024Kaisar Kyzylorda1 - 1FK Atyrau0 - 0D
- 22/10/2023Kaisar Kyzylorda1 - 0FK Atyrau0 - 0L
- 10/03/2023FK Atyrau2 - 1Kaisar Kyzylorda2 - 1W
- 28/06/2021FK Atyrau1 - 1Kaisar Kyzylorda1 - 0D
- 18/04/2021Kaisar Kyzylorda1 - 1FK Atyrau1 - 0D
- 25/10/2019Kaisar Kyzylorda0 - 1FK Atyrau0 - 1W
- 10/08/2019FK Atyrau1 - 3Kaisar Kyzylorda1 - 2L
- 10/03/2019Kaisar Kyzylorda0 - 1FK Atyrau0 - 1W
- 06/10/2019Kaisar Kyzylorda1 - 1FK Atyrau0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FK Atyrau (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Atyrau và Kaisar Kyzylorda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
3 | Lokomotiv Astana | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 21 | H T T H B T |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | H B H B B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: