Đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Zhenis vs FK Aktobe Lento Đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento Phong độ Zhenis gần đây Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Zhenis vs FK Aktobe Lento
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento trước đây
- 13/04/2025Zhenis1 - 0FK Aktobe Lento0 - 0W
- 04/08/2024Zhenis1 - 2FK Aktobe Lento1 - 1L
- 31/03/2024FK Aktobe Lento3 - 0Zhenis2 - 0L
- 21/07/2024FK Aktobe Lento2 - 1Zhenis0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Zhenis (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và FK Aktobe Lento trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T T T H T |
2 | Lokomotiv Astana | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T B T |
5 | Tobol Kostanai | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H T T B |
6 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B H B T T |
7 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
8 | Ordabasy | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B H B T T |
9 | Turan Turkistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Zhenis | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H H H B H |
11 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H H B H B B |
13 | FK Atyrau | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | -7 | 2 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: