Đối đầu Cittadella vs Mantova, 21h00 ngày 18/1
Kết quả Cittadella vs Mantova Đối đầu Cittadella vs Mantova Phong độ Cittadella gần đây Phong độ Mantova gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Cittadella vs Mantova
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cittadella vs Mantova trước đây
- 22/09/2024Mantova1 - 0Cittadella0 - 0L
- 24/04/2010Cittadella6 - 0Mantova4 - 0W
- 01/12/2009Mantova1 - 3Cittadella1 - 1W
- 14/02/2009Mantova2 - 1Cittadella0 - 0L
- 20/09/2008Cittadella0 - 2Mantova0 - 0L
- 18/09/2020Cittadella3 - 2Mantova2 - 1W
- 25/03/2016Mantova0 - 1Cittadella0 - 0W
- 15/11/2015Cittadella0 - 0Mantova0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cittadella vs Mantova
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Mantova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Mantova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Italia Serie D - Nhóm C | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Mantova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cittadella (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cittadella (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cittadella và Mantova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T B T T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
7 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
8 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
9 | Carrarese | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H T H T B |
10 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: