Kết quả Modena vs Frosinone, 21h00 ngày 18/01
Kết quả Modena vs Frosinone Đối đầu Modena vs Frosinone Phong độ Modena gần đây Phong độ Frosinone gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:00
- Modena 21Frosinone 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2
0.86U 2
1.021
2.08X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Modena vs Frosinone: Diễn biến chính
- 27'0-0Anthony Oyono Omva Torque
- 42'Antonio Palumbo (Assist:Cristian Cauz)1-0
- 46'1-0Gabriele Bracaglia
Frank Cedric Tsadjout - 55'1-1Ebrima Darboe (Assist:Giuseppe Ambrosino)
- 65'1-1Tjas Begic
Ilias Koutsoupias - 66'Matteo Cotali
Mattia Caldara1-1 - 66'Alessandro Di Pardo
Thomas Battistella1-1 - 66'Gregoire Defrel
Luca Magnino1-1 - 78'1-1Giorgi Kvernadze
Giuseppe Ambrosino - 79'Kleis Bozhanaj
Giuseppe Caso1-1 - 81'1-1Matteo Cichella
Ebrima Darboe - 85'Fabio Abiuso
Edoardo Duca1-1 - 89'Antonio Palumbo1-1
- 90'Kleis Bozhanaj1-1
-
Modena vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
- Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz19Giovanni Zaro23Mattia Caldara7Edoardo Duca5Thomas Battistella16Fabio Gerli6Luca Magnino20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes74Frank Cedric Tsadjout10Giuseppe Ambrosino21Jeremy Oyono14Gelli Francesco55Ebrima Darboe80Ilias Koutsoupias20Anthony Oyono Omva Torque4Davide Biraschi30Ilario Monterisi47Mateus Lusuardi31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
- 90Fabio Abiuso78Fabrizio Bagheria31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj29Matteo Cotali92Gregoire Defrel25Alessandro Dellavalle18Alessandro Di Pardo9Ettore Gliozzi27Riyad Idrissi3Fabio Ponsi8Simone SantoroKevin Barcella 37Tjas Begic 11Davide Bettella 18Gabriele Bracaglia 79Matteo Cichella 64Fares Ghedjemis 7Giorgi Kvernadze 17Anthony Partipilo 70Emanuele Pecorino 90Alessandro Sorrentino 13Przemyslaw Szyminski 25Isak Vural 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Frosinone: Số liệu thống kê
- ModenaFrosinone
- 11Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 21Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 17Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút1
-
- 17Sút Phạt9
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 581Số đường chuyền268
-
- 88%Chuyền chính xác73%
-
- 9Phạm lỗi17
-
- 1Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công12
-
- 5Đánh chặn1
-
- 19Ném biên4
-
- 1Woodwork0
-
- 3Thử thách1
-
- 18Long pass25
-
- 114Pha tấn công63
-
- 77Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T B T T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
7 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
8 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
9 | Carrarese | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H T H T B |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation