Kết quả Salernitana vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 18/01
Kết quả Salernitana vs A.C. Reggiana 1919 Đối đầu Salernitana vs A.C. Reggiana 1919 Phong độ Salernitana gần đây Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:00
- Salernitana 32A.C. Reggiana 1919 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.25X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.28O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Salernitana vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
- 36'0-0Tobias Reinhart
- 39'Alberto Cerri0-0
- 46'0-0Luca Vido
Cedric Gondo - 50'0-0Lorenzo Ignacchiti Card changed
- 51'0-0Lorenzo Ignacchiti
- 53'Franco Tongya0-0
- 60'0-0Manolo Portanova
- 62'0-1Luca Vido
- 63'Fabrizio Caligara
Jeff Reine Adelaide0-1 - 63'Jayden Jezairo Braaf
Antonio Raimondo0-1 - 68'Daniele Verde
Franco Tongya0-1 - 72'0-1Justin Kumi
Manolo Portanova - 73'Dylan Bronn
Luka Lochoshvili0-1 - 73'0-1Manuel Marras
Antonio Vergara - 75'0-1Justin Kumi
- 76'Alberto Cerri (Assist:Daniele Verde)1-1
- 79'1-1Enzo Joaquin Sosa Romanuk
Riccardo Fiamozzi - 80'1-1Francesco Bardi
- 83'Fabrizio Caligara1-1
- 90'Alberto Cerri2-1
- 90'2-1Elvis Kabashi
Tobias Reinhart
-
Salernitana vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
- Salernitana3-5-255Luigi Sepe47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri17Lilian Njoh7Franco Tongya73Lorenzo Amatucci19Jeff Reine Adelaide30Petar Stojanovic90Alberto Cerri99Antonio Raimondo30Antonio Vergara11Cedric Gondo90Manolo Portanova5Alessandro Sersanti16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti15Riccardo Fiamozzi31Mario Sampirisi13Andrea Meroni17Lorenzo Libutti22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
- 24Jayden Jezairo Braaf15Dylan Bronn18Fabrizio Caligara16Tommaso Corazza1Vincenzo Fiorillo29Paolo Ghiglione72Stefano Girelli27Juan Guasone44Pawel Jaroszynski25Giulio Maggiore21Roberto Soriano31Daniele VerdeLuca Cigarini 8Alessandro Fontanarosa 24Elvis Kabashi 77Justin Kumi 55Matteo Maggio 27Manuel Marras 7Yannis Nahounou 87Stefano Pettinari 23Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alex Sposito 99Leo Stulac 6Luca Vido 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stefano ColantuonoAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
- SalernitanaA.C. Reggiana 1919
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 18Sút ra ngoài8
-
- 7Cản sút1
-
- 18Sút Phạt13
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 464Số đường chuyền327
-
- 84%Chuyền chính xác77%
-
- 13Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công11
-
- 7Đánh chặn5
-
- 14Ném biên10
-
- 1Woodwork1
-
- 10Thử thách8
-
- 27Long pass22
-
- 118Pha tấn công72
-
- 63Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T B T T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
7 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
8 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
9 | Carrarese | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H T H T B |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation