Kết quả Cittadella vs Mantova, 21h00 ngày 18/01
Kết quả Cittadella vs Mantova Đối đầu Cittadella vs Mantova Phong độ Cittadella gần đây Phong độ Mantova gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:00
- Cittadella 21Mantova 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.15X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.75
0.66U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Mantova
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Cittadella vs Mantova: Diễn biến chính
- 15'Nicola Pavan0-0
- 20'Simone Branca0-0
- 34'0-1Francesco Ruocco (Assist:Davis Mensah)
- 39'Elio Capradossi
Nicola Pavan0-1 - 52'0-2Leonardo Mancuso
- 54'Orji Okwonkwo
Simone Tronchin0-2 - 54'Andrea Tessiore
Francesco Amatucci0-2 - 59'Alessio Vita (Assist:Edoardo Masciangelo)1-2
- 62'1-2Francesco Galuppini
Davide Bragantini - 62'1-2Antonio Fiori
Francesco Ruocco - 69'1-2Alessandro Debenedetti
Davis Mensah - 70'1-2Stefano Cella
- 80'Federico Casolari
Simone Branca1-2 - 80'Jacopo Desogus
Francesco DAlessio1-2 - 85'1-2Matteo Solini
Cristiano Bani - 85'1-2David Wieser
Leonardo Mancuso - 86'1-2Salvatore Burrai
- 90'1-2Simone Trimboli
-
Cittadella vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
- Cittadella3-5-1-136Elhan Kastrati24Lorenzo Carissoni26Nicola Pavan2Alessandro Salvi32Edoardo Masciangelo17Simone Tronchin23Simone Branca8Francesco Amatucci19Francesco DAlessio16Alessio Vita7Luca Pandolfi7Davis Mensah30Davide Bragantini19Leonardo Mancuso18Francesco Ruocco21Simone Trimboli8Salvatore Burrai27Tommaso Maggioni87Sebastian De Maio29Stefano Cella6Cristiano Bani1Marco Festa
- Đội hình dự bị
- 13Elio Capradossi5Federico Casolari64Andrea Cecchetto11Jacopo Desogus78Luca Maniero31Orji Okwonkwo35Stefano Piccinini21Simone Rabbi91Ravasio Mario28Alessio Rizza18Andrea Tessiore20Davide VoltanFederico Artioli 24Fabrizio Brignani 13Alessandro Debenedetti 9Giacomo Fedel 20Antonio Fiori 11Francesco Galuppini 14Simone Giordano 26Mattia Muroni 28Alex Redolfi 5Matteo Solini 4Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Edoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Mantova: Số liệu thống kê
- CittadellaMantova
- 6Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 14Sút ra ngoài6
-
- 5Cản sút1
-
- 9Sút Phạt16
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 359Số đường chuyền466
-
- 79%Chuyền chính xác82%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 3Cứu thua5
-
- 29Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn5
-
- 31Ném biên32
-
- 12Thử thách5
-
- 35Long pass19
-
- 132Pha tấn công61
-
- 68Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T B T T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
7 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
8 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
9 | Carrarese | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H T H T B |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation