Kết quả Sassuolo vs Palermo, 21h00 ngày 21/12
Kết quả Sassuolo vs Palermo Đối đầu Sassuolo vs Palermo Phong độ Sassuolo gần đây Phong độ Palermo gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202421:00
- Sassuolo2Palermo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.971
1.80X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Palermo
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18
-
Sassuolo vs Palermo: Diễn biến chính
- 10'Armand Lauriente (Assist:Kristian Thorstvedt)1-0
- 22'1-1Jeremy Le Douaron (Assist:Filippo Ranocchia)
- 59'Josh Doig
Edoardo Pieragnolo1-1 - 59'Nicholas Pierini
Luca Moro1-1 - 69'1-1Aljosa Vasic
Valerio Verre - 71'Nicholas Pierini2-1
- 78'2-1Stredair Appuah
Federico Di Francesco - 78'2-1Roberto Insigne
Francesco Di Mariano - 81'Edoardo Iannoni
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico2-1 - 83'2-1Rayyan Baniya
- 85'2-1Dimitrios Nikolaou
- 87'2-1Thomas Henry
Jacopo Segre - 87'2-1Matteo Brunori Sandri
Jeremy Le Douaron - 88'Matteo Lovato
Domenico Berardi2-1 - 88'Flavio Russo
Armand Lauriente2-1
-
Sassuolo vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
- Sassuolo4-2-3-131Horatiu Moldovan15Edoardo Pieragnolo80Tarik Muharemovic26Cas Odenthal23Jeremy Toljan11Daniel Boloca14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt10Domenico Berardi24Luca Moro7Francesco Di Mariano21Jeremy Le Douaron17Federico Di Francesco8Jacopo Segre10Filippo Ranocchia26Valerio Verre4Rayyan Baniya43Dimitrios Nikolaou32Pietro Ceccaroni3Kristoffer Lund Hansen1Sebastiano Desplanches
- Đội hình dự bị
- 28Janis Antiste25Luca D'Andrea3Josh Doig8Andrea Ghion40Edoardo Iannoni35Luca Lipani20Matteo Lovato44Kevin Miranda17Yeferson Paz77Nicholas Pierini91Flavio Russo12Giacomo SatalinoStredair Appuah 19Matteo Brunori Sandri 9Alessio Buttaro 25Thomas Henry 20Roberto Insigne 11Ionut Nedelcearu 18Manfredi Nespola 12Dario Saric 30Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabio GrossoEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Palermo: Số liệu thống kê
- SassuoloPalermo
- 7Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 16Sút ra ngoài12
-
- 15Sút Phạt15
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 405Số đường chuyền390
-
- 86%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị3
-
- 3Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn5
-
- 17Ném biên21
-
- 1Woodwork1
-
- 7Thử thách3
-
- 31Long pass16
-
- 96Pha tấn công72
-
- 51Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Spezia | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T B T H T H |
3 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
4 | Cremonese | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 29 | T T B H H T |
5 | Juve Stabia | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | H H T T T B |
6 | Cesena | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B T B B |
7 | Modena | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | H H H T T H |
8 | Catanzaro | 19 | 4 | 12 | 3 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T T B H |
9 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
10 | Mantova | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | H H B H T H |
11 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
12 | Brescia | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H B H H H |
13 | Cittadella | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 29 | -13 | 21 | B H B H T T |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | H H B B B H |
15 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B T B B T |
17 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
18 | Frosinone | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | B T T B B T |
19 | Salernitana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T H B H B |
20 | SudTirol | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 17 | B B B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation