Kết quả Cremonese vs Sampdoria, 23h15 ngày 22/12
Kết quả Cremonese vs Sampdoria Đối đầu Cremonese vs Sampdoria Phong độ Cremonese gần đây Phong độ Sampdoria gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:15
- Sampdoria 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.87U 2.5
0.801
1.86X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Sampdoria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18
-
Cremonese vs Sampdoria: Diễn biến chính
- 37'0-1Alessandro Bellemo
- 41'0-1Leonardo Benedetti
- 46'0-1Ronaldo Vieira
Leonardo Benedetti - 59'0-1Alessandro Bellemo
- 61'Franco Vazquez1-1
- 66'1-1Antonio Barreca
Nicholas Ioannou - 66'1-1Ebenezer Akinsanmiro
Matteo Ricci - 73'Jari Vandeputte
Tommaso Milanese1-1 - 77'Manuel De Luca
Franco Vazquez1-1 - 80'1-1Nikola Sekulov
Massimo Coda - 85'Dennis Johnsen
Federico Bonazzoli1-1 - 85'Leonardo Sernicola
Luca Zanimacchia1-1 - 85'Giacomo Quagliata
Tommaso Barbieri1-1 - 87'1-1Fabio Borini
Gennaro Tutino - 90'1-1Nikola Sekulov
-
Cremonese vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
- Cremonese3-5-1-11Andrea Fulignati15Matteo Bianchetti5Luca Ravanelli26Valentin Antov98Luca Zanimacchia62Tommaso Milanese19Michele Castagnetti18Michele Collocolo4Tommaso Barbieri20Franco Vazquez90Federico Bonazzoli9Massimo Coda10Gennaro Tutino23Fabio Depaoli7Alessandro Bellemo8Matteo Ricci80Leonardo Benedetti44Nicholas Ioannou18Lorenzo Venuti17Melle Meulensteen5Alessandro Pio Riccio22Simone Ghidotti
- Đội hình dự bị
- 10Cristian Buonaiuto23Federico Ceccherini9Manuel De Luca11Dennis Johnsen44Luka Lochoshvili37Zan Majer99Marco Nasti6Charles Pickel3Giacomo Quagliata21Gianluca Saro17Leonardo Sernicola27Jari VandeputteEbenezer Akinsanmiro 15Antonio Barreca 3Fabio Borini 16Simone Leonardi 34Estanis Pedrola 11Nicola Ravaglia 30Nikola Sekulov 84Davide Veroli 72Ronaldo Vieira 4Paolo Vismara 1Stipe Vulikic 31Gerard Yepes 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Davide BallardiniAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Sampdoria: Số liệu thống kê
- CremoneseSampdoria
- 11Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 34Tổng cú sút6
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 25Sút ra ngoài2
-
- 13Sút Phạt20
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 586Số đường chuyền289
-
- 88%Chuyền chính xác73%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 4Việt vị2
-
- 3Cứu thua8
-
- 9Rê bóng thành công7
-
- 10Đánh chặn3
-
- 23Ném biên20
-
- 1Corners (Overtime)0
-
- 6Thử thách6
-
- 23Long pass21
-
- 126Pha tấn công50
-
- 81Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Spezia | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T B T H T H |
3 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
4 | Cremonese | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 29 | T T B H H T |
5 | Juve Stabia | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | H H T T T B |
6 | Cesena | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B T B B |
7 | Modena | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | H H H T T H |
8 | Catanzaro | 19 | 4 | 12 | 3 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T T B H |
9 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
10 | Mantova | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | H H B H T H |
11 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
12 | Brescia | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H B H H H |
13 | Cittadella | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 29 | -13 | 21 | B H B H T T |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | H H B B B H |
15 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B T B B T |
17 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
18 | Frosinone | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | B T T B B T |
19 | Salernitana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T H B H B |
20 | SudTirol | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 17 | B B B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation