Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Catanzaro, 21h00 ngày 26/12
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Catanzaro Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Catanzaro Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây Phong độ Catanzaro gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202421:00
- Cosenza Calcio 1914 3 11Catanzaro 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.30X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Catanzaro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 19
-
Cosenza Calcio 1914 vs Catanzaro: Diễn biến chính
- 21'Alessandro Caporale0-0
- 38'Tommaso D’Orazio0-0
- 54'Charlys0-0
- 61'0-0Tommaso Cassandro
Mario Situm - 61'0-0Marco Pompetti
Simone Pontisso - 65'0-0Nicolo Brighenti
- 66'Simone Mazzocchi0-0
- 70'0-0Demba Seck
Mattia Compagnon - 73'Luca Strizzolo
Simone Mazzocchi0-0 - 76'Baldovino Cimino
Tommaso D’Orazio0-0 - 77'0-0Stefano Scognamillo
- 80'0-1Marco Pompetti
- 84'Massimo Zilli
Christos Kourfalidis0-1 - 84'Jose Agustin Mauri
Charlys0-1 - 84'Riccardo Ciervo
Andrea Rizzo Pinna0-1 - 85'0-1Enrico Brignola
Nicolo Buso - 85'0-1Andrea LA Mantia
Filippo Pittarello - 90'Riccardo Ciervo1-1
- 90'Christian Kouan Goal Disallowed1-1
-
Cosenza Calcio 1914 vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
- Cosenza Calcio 19143-4-1-21Alessandro Micai17Alessandro Caporale23Michael Venturi29Filippo Sgarbi11Tommaso D’Orazio6Charlys28Christian Kouan16Manuel Ricciardi39Christos Kourfalidis20Andrea Rizzo Pinna30Simone Mazzocchi9Pietro Iemmello90Filippo Pittarello7Mattia Compagnon20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione45Nicolo Buso92Mario Situm23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
- 19Riccardo Ciervo2Baldovino Cimino15Christian Dalle Mura10Tommaso Fumagalli55Andrea Hristov4Pietro Martino24Jose Agustin Mauri31Giacomo Ricci9Mohamed Sankoh32Luca Strizzolo22Thomas Vettorel21Massimo ZilliMatias Antonini Lui 4Tommaso Biasci 28Edoardo Borrelli 99Enrico Brignola 17Tommaso Cassandro 84Andrea Ceresoli 27Andrea Dini 1Andrea LA Mantia 19Riccardo Pagano 24Marco Pompetti 21Demba Seck 29Riccardo Turicchia 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabio CasertaVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Catanzaro: Số liệu thống kê
- Cosenza Calcio 1914Catanzaro
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 17Tổng cú sút22
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài16
-
- 16Sút Phạt20
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 307Số đường chuyền492
-
- 79%Chuyền chính xác90%
-
- 18Phạm lỗi14
-
- 4Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công1
-
- 6Đánh chặn11
-
- 11Ném biên12
-
- 2Woodwork1
-
- 5Thử thách5
-
- 23Long pass29
-
- 61Pha tấn công89
-
- 26Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Spezia | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T B T H T H |
3 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
4 | Cremonese | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 29 | T T B H H T |
5 | Juve Stabia | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | H H T T T B |
6 | Cesena | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B T B B |
7 | Modena | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | H H H T T H |
8 | Catanzaro | 19 | 4 | 12 | 3 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T T B H |
9 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
10 | Mantova | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | H H B H T H |
11 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
12 | Brescia | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H B H H H |
13 | Cittadella | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 29 | -13 | 21 | B H B H T T |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | H H B B B H |
15 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B T B B T |
17 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
18 | Frosinone | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | B T T B B T |
19 | Salernitana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T H B H B |
20 | SudTirol | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 17 | B B B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation