Kết quả Cesena vs Cremonese, 21h00 ngày 26/12
Kết quả Cesena vs Cremonese Nhận định, Soi kèo Cesena FC vs Cremonese, 21h00 ngày 26/12 Đối đầu Cesena vs Cremonese Phong độ Cesena gần đây Phong độ Cremonese gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202421:00
- Cesena 10Cremonese 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.25
0.91U 2.25
0.761
2.45X
2.952
2.95Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Cremonese
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 19
-
Cesena vs Cremonese: Diễn biến chính
- 16'Matteo Francesconi0-0
- 43'0-0Michele Castagnetti
- 58'0-0Jari Vandeputte
Federico Bonazzoli - 59'0-0Marco Nasti
Tommaso Milanese - 60'0-1Jari Vandeputte (Assist:Franco Vazquez)
- 67'Elayis Tavsan
Matteo Francesconi0-1 - 68'0-1Dennis Johnsen
Franco Vazquez - 75'Andrea Ciofi
Giuseppe Prestia0-1 - 79'0-1Valentin Antov
- 84'0-1Tommaso Barbieri
- 85'0-1Luka Lochoshvili
Federico Ceccherini - 85'0-1Zan Majer
Michele Castagnetti - 89'Sydney van Hooijdonk
Mirko Antonucci0-1 - 90'0-1Marco Nasti
-
Cesena vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
- Cesena3-4-2-133Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia3Marco Curto13Raffaele Celia70Matteo Francesconi35Giacomo Calo17Emanuele Adamo23Mirko Antonucci14Tommaso Bertini10Augustus Kargbo90Federico Bonazzoli20Franco Vazquez4Tommaso Barbieri6Charles Pickel19Michele Castagnetti62Tommaso Milanese98Luca Zanimacchia26Valentin Antov23Federico Ceccherini15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
- 4Riccardo Chiarello15Andrea Ciofi7Daniele Donnarumma8Saber Hraiech5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri93Alessandro Siano20Elayis Tavsan18Sydney van HooijdonkCristian Buonaiuto 10Manuel De Luca 9Dennis Johnsen 11Andreas Jungdal 22Luka Lochoshvili 44Zan Majer 37Marco Nasti 99Giacomo Quagliata 3Gianluca Saro 21Leonardo Sernicola 17Jari Vandeputte 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andrea CamploneDavide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Cremonese: Số liệu thống kê
- CesenaCremonese
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 24Sút Phạt20
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 371Số đường chuyền466
-
- 78%Chuyền chính xác84%
-
- 15Phạm lỗi19
-
- 5Việt vị2
-
- 0Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công19
-
- 7Đánh chặn5
-
- 24Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 6Thử thách8
-
- 29Long pass22
-
- 70Pha tấn công102
-
- 37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Spezia | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T B T H T H |
3 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
4 | Cremonese | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 29 | T T B H H T |
5 | Juve Stabia | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | H H T T T B |
6 | Cesena | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B T B B |
7 | Modena | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | H H H T T H |
8 | Catanzaro | 19 | 4 | 12 | 3 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T T B H |
9 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
10 | Mantova | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | H H B H T H |
11 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
12 | Brescia | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H B H H H |
13 | Cittadella | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 29 | -13 | 21 | B H B H T T |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | H H B B B H |
15 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B T B B T |
17 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
18 | Frosinone | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | B T T B B T |
19 | Salernitana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T H B H B |
20 | SudTirol | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 17 | B B B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation