Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Juve Stabia, 21h00 ngày 26/12
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Juve Stabia Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Juve Stabia Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây Phong độ Juve Stabia gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202421:00
- Juve Stabia 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
0.70U 2
0.991
2.55X
2.902
2.85Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Juve Stabia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 19
-
A.C. Reggiana 1919 vs Juve Stabia: Diễn biến chính
- 2'Antonio Vergara Goal Disallowed0-0
- 12'Manolo Portanova (Assist:Antonio Vergara)1-0
- 22'1-0Davide Buglio
- 24'Antonio Vergara2-0
- 28'Cedric Gondo2-0
- 42'2-0Andrea Adorante
- 45'Mario Sampirisi2-0
- 46'2-0Kevin Piscopo
Marco Varnier - 46'2-0Enrico Piovanello
Christian Pierobon - 48'2-0Marco Bellich
- 60'2-0Tommaso Di Marco
Davide Buglio - 61'Stefano Pettinari
Cedric Gondo2-0 - 61'Manuel Marras
Manolo Portanova2-0 - 77'Orji Okwonkwo
Antonio Vergara2-0 - 80'2-0Marco Meli
Giuseppe Leone - 82'2-1Andrea Adorante (Assist:Kevin Piscopo)
- 83'2-1Kevin Piscopo
- 84'Andrea Meroni2-1
- 88'Orji Okwonkwo2-1
- 90'Lorenzo Ignacchiti2-1
-
A.C. Reggiana 1919 vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
- A.C. Reggiana 19194-3-322Francesco Bardi17Lorenzo Libutti44Lorenzo Lucchesi13Andrea Meroni31Mario Sampirisi25Lorenzo Ignacchiti16Tobias Reinhart5Alessandro Sersanti90Manolo Portanova11Cedric Gondo30Antonio Vergara27Leonardo Candellone9Andrea Adorante10Christian Pierobon29Niccolo Fortini8Davide Buglio55Giuseppe Leone3Yuri Rocchetti4Marco Ruggero24Marco Varnier6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
- 39Giacomo Cavallini15Riccardo Fiamozzi24Alessandro Fontanarosa27Matteo Maggio7Manuel Marras87Yannis Nahounou18Orji Okwonkwo23Stefano Pettinari99Alex Sposito6Leo Stulac29Oliver Urso10Luca VidoMatteo Baldi 13Francesco Balzano 18Tommaso Di Marco 5Romano Floriani 15Alberto Gerbo 25Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Enrico Piovanello 99Kevin Piscopo 11Alessandro Signorini 16Federico Zuccon 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
- A.C. Reggiana 1919Juve Stabia
- 7Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 20Sút Phạt28
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 260Số đường chuyền464
-
- 69%Chuyền chính xác82%
-
- 19Phạm lỗi19
-
- 5Việt vị0
-
- 3Cứu thua7
-
- 25Rê bóng thành công20
-
- 7Đánh chặn10
-
- 13Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 12Thử thách11
-
- 20Long pass22
-
- 97Pha tấn công113
-
- 46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Spezia | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T B T H T H |
3 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
4 | Cremonese | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 29 | T T B H H T |
5 | Juve Stabia | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | H H T T T B |
6 | Cesena | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B T B B |
7 | Modena | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | H H H T T H |
8 | Catanzaro | 19 | 4 | 12 | 3 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T T B H |
9 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
10 | Mantova | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | H H B H T H |
11 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
12 | Brescia | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H B H H H |
13 | Cittadella | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 29 | -13 | 21 | B H B H T T |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | H H B B B H |
15 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B T B B T |
17 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
18 | Frosinone | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | B T T B B T |
19 | Salernitana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T H B H B |
20 | SudTirol | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 17 | B B B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation