Kết quả Salernitana vs Brescia, 02h30 ngày 21/12

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18

  • Salernitana vs Brescia: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
     Flavio Bianchi
     Gabriele Moncini
  • 56'
    0-0
     Michele Besaggio
     Matthias Verreth
  • 60'
    0-0
    Flavio Bianchi
  • 65'
    Ajdin Hrustic  
    Franco Tongya  
    0-0
  • 65'
    Pawel Jaroszynski  
    Petar Stojanovic  
    0-0
  • 72'
    Yayah Kallon  
    Jayden Jezairo Braaf  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Giacomo Olzer
     Gennaro Borrelli
  • 83'
    Gerardo Fusco  
    Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy  
    0-0
  • 83'
    Davide Gentile  
    Paolo Ghiglione  
    0-0
  • 84'
    Fabio Ruggeri
    0-0
  • 86'
    0-0
     Birkir Bjarnason
     Nicolas Galazzi
  • 86'
    0-0
     Gabriele Calvani
     Niccolo Corrado
  • Salernitana vs Brescia: Đội hình chính và dự bị

  • Salernitana3-4-3
    55
    Luigi Sepe
    4
    Tijs Velthuis
    33
    Gian Marco Ferrari
    13
    Fabio Ruggeri
    7
    Franco Tongya
    73
    Lorenzo Amatucci
    21
    Roberto Soriano
    29
    Paolo Ghiglione
    9
    Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
    24
    Jayden Jezairo Braaf
    30
    Petar Stojanovic
    19
    Niccolo Corrado
    11
    Gabriele Moncini
    29
    Gennaro Borrelli
    24
    Lorenzo Dickmann
    25
    Dimitri Bisoli
    23
    Nicolas Galazzi
    6
    Matthias Verreth
    32
    Andrea Papetti
    28
    Davide Adorni
    15
    Andrea Cistana
    1
    Luca Lezzerini
    Brescia3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Francesco Corriere
    23Nicola Dal Monte
    45Rocco Di Vico
    1Vincenzo Fiorillo
    43Gerardo Fusco
    2Davide Gentile
    8Ajdin Hrustic
    44Pawel Jaroszynski
    11Yayah Kallon
    17Lilian Njoh
    77Andres Sfait
    20Szymon Wlodarczyk
    Lorenzo Andrenacci 22
    Massimo Bertagnoli 26
    Michele Besaggio 39
    Flavio Bianchi 9
    Birkir Bjarnason 8
    Gabriele Calvani 5
    Zylyf Muca 33
    Patrick Nuamah 20
    Giacomo Olzer 27
    Fabrizio Paghera 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefano Colantuono
    Daniele Gastaldello
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Salernitana vs Brescia: Số liệu thống kê

  • Salernitana
    Brescia
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 19 13 4 2 41 18 23 43 T T T T T B
2 Spezia 19 10 8 1 29 11 18 38 T B T H T H
3 Pisa 19 11 5 3 33 19 14 38 B H T T B T
4 Cremonese 19 8 5 6 25 20 5 29 T T B H H T
5 Juve Stabia 19 7 7 5 21 22 -1 28 H H T T T B
6 Cesena 19 7 4 8 27 26 1 25 H B B T B B
7 Modena 19 5 9 5 25 24 1 24 H H H T T H
8 Catanzaro 19 4 12 3 23 20 3 24 H H T T B H
9 Bari 18 5 9 4 20 17 3 24 T T H T B B
10 Mantova 19 5 8 6 22 24 -2 23 H H B H T H
11 Carrarese 18 6 5 7 15 19 -4 23 B T B T H T
12 Brescia 19 5 7 7 23 26 -3 22 H H B H H H
13 Cittadella 19 5 6 8 16 29 -13 21 B H B H T T
14 Cosenza Calcio 1914 19 4 9 6 18 21 -3 21 H H B B B H
15 Palermo 18 5 6 7 18 17 1 21 H H T B B B
16 A.C. Reggiana 1919 19 5 6 8 19 23 -4 21 H B T B B T
17 Sampdoria 18 4 7 7 22 28 -6 19 B H H B H H
18 Frosinone 19 4 7 8 16 26 -10 19 B T T B B T
19 Salernitana 19 4 6 9 19 28 -9 18 B T H B H B
20 SudTirol 19 5 2 12 19 33 -14 17 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation