Kết quả Catanzaro vs Spezia, 23h15 ngày 21/12
Kết quả Catanzaro vs Spezia Đối đầu Catanzaro vs Spezia Phong độ Catanzaro gần đây Phong độ Spezia gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202423:15
- Catanzaro 20Spezia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
1.01U 2.25
0.871
3.00X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Spezia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18
-
Catanzaro vs Spezia: Diễn biến chính
- 18'0-1Francesco Pio Esposito
- 42'Stefano Scognamillo0-1
- 42'0-1Przemyslaw Wisniewski
- 46'0-1Ales Mateju
Nicolò Bertola - 54'Filippo Pittarello
Tommaso Biasci0-1 - 55'Nicolo Buso
Simone Pontisso0-1 - 55'Matias Antonini Lui
Stefano Scognamillo0-1 - 60'Pietro Iemmello Penalty cancelled0-1
- 67'0-1Edoardo Soleri
Diego Falcinelli - 68'0-1Giuseppe Aurelio
Arkadiusz Reca - 75'0-1Francesco Cassata
Duccio Degli Innocenti - 77'Jacopo Petriccione0-1
- 80'Demba Seck
Mattia Compagnon0-1 - 86'0-1Antonio-Mirko Colak
Francesco Pio Esposito - 88'Andrea LA Mantia
Tommaso Cassandro0-1 - 90'0-1Salvatore Esposito
-
Catanzaro vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
- Catanzaro3-5-222Mirko Pigliacelli6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti7Mattia Compagnon20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione21Marco Pompetti84Tommaso Cassandro28Tommaso Biasci9Pietro Iemmello11Diego Falcinelli9Francesco Pio Esposito7Salvatore Elia5Salvatore Esposito8Adam Nagy6Duccio Degli Innocenti13Arkadiusz Reca2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov77Nicolò Bertola66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
- 4Matias Antonini Lui17Enrico Brignola45Nicolo Buso27Andrea Ceresoli1Andrea Dini8Ilias Koutsoupias19Andrea LA Mantia24Riccardo Pagano90Filippo Pittarello29Demba Seck92Mario Situm3Riccardo TuricchiaGiuseppe Aurelio 31Filippo Bandinelli 25Mattia Benvenuto 44Pietro Candelari 36Francesco Cassata 29Antonio-Mirko Colak 17Giuseppe Di Serio 20Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Ales Mateju 37Mouhamadou Sarr 1Edoardo Soleri 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincenzo VivariniMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Spezia: Số liệu thống kê
- CatanzaroSpezia
- 6Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài13
-
- 9Cản sút4
-
- 21Sút Phạt17
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 463Số đường chuyền244
-
- 80%Chuyền chính xác68%
-
- 14Phạm lỗi19
-
- 2Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn3
-
- 25Ném biên15
-
- 6Thử thách18
-
- 38Long pass21
-
- 101Pha tấn công76
-
- 47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Spezia | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T B T H T H |
3 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
4 | Cremonese | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 29 | T T B H H T |
5 | Juve Stabia | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 28 | H H T T T B |
6 | Cesena | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B T B B |
7 | Modena | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | H H H T T H |
8 | Catanzaro | 19 | 4 | 12 | 3 | 23 | 20 | 3 | 24 | H H T T B H |
9 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
10 | Mantova | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | H H B H T H |
11 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
12 | Brescia | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H B H H H |
13 | Cittadella | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 29 | -13 | 21 | B H B H T T |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | H H B B B H |
15 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B T B B T |
17 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
18 | Frosinone | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | B T T B B T |
19 | Salernitana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T H B H B |
20 | SudTirol | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 33 | -14 | 17 | B B B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation