Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây Phong độ Tseirey Taybe gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe trước đây
- 08/03/2024Tseirey Taybe0 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0D
- 08/12/2023Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 0Tseirey Taybe0 - 0W
- 26/03/2023Tseirey Taybe2 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 0L
- 09/12/2022Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 1Tseirey Taybe0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tseirey Taybe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat Ahmed và Tseirey Taybe trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |
Cập nhật: