Tseirey Taybe: tin tức, thông tin website facebook

CLB Tseirey Taybe: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tseirey Taybe
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tseirey Taybe mới nhất

  • 16/05 22:59
    1 Tseirey Taybe
    Hapoel Beit She'any
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-2]
  • 12/05 17:30
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Tseirey Taybe
    1 - 0
  • 03/05 17:40
    Tseirey Taybe
    Moadon Sport Tira
    1 - 3
    Vòng 30
  • 26/04 17:40
    Hapoel Raanana
    Tseirey Taybe
    0 - 0
    Vòng 29
  • 19/04 17:40
    Tseirey Taybe
    Tzeirey Um El Fahem
    0 - 0
    Vòng 28
  • 12/04 19:00
    Hapoel Bueine
    Tseirey Taybe
    0 - 0
    Vòng 27
  • 09/04 19:00
    Hapoel Migdal HaEmek
    Tseirey Taybe
    3 - 1
    Vòng 26
  • 05/04 19:00
    Tseirey Taybe
    Tzeirey Kafr Kana
    1 - 0
    Vòng 25
  • 29/03 02:00
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    Tseirey Taybe
    1 - 1
    Vòng 24
  • 22/03 18:30
    Tseirey Taybe
    Kiryat Yam SC
    0 - 2
    Vòng 23

Lịch thi đấu Tseirey Taybe sắp tới

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 29 18 8 3 45 15 30 62 H H T H T B
2 Hapoel Herzliya 29 17 6 6 48 28 20 57 H T T T B B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Maccabi Yavne 29 15 6 8 44 32 12 51 T B B B T T
5 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
6 MS Jerusalem 29 12 9 8 46 37 9 45 T B T H T B
7 Hapoel Holon Yaniv 29 10 12 7 36 27 9 42 B B B H B H
8 SC Maccabi Ashdod 29 11 9 9 34 25 9 42 H B H B T B
9 AS Ashdod 29 11 8 10 44 30 14 41 B H T B B T
10 Shimshon Tel Aviv 29 10 10 9 34 30 4 40 H H H T B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 7 12 10 23 32 -9 33 T B T T H H
13 Hapoel Azor 30 8 8 14 30 49 -19 32 H B T B B H
14 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
15 Tzeirey Tira 30 7 8 15 25 44 -19 29 H B T B T T
16 Maccabi Shaarayim 29 4 9 16 21 38 -17 21 H B B T H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B