Đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Shimshon Tel Aviv, 17h00 ngày 05/4

Israel B League 2024-2025: Shimshon Kafr Qasim vs Shimshon Tel Aviv

Lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Shimshon Tel Aviv trước đây

  • 10/12/2024
    Shimshon Tel Aviv
    3 - 1
    Shimshon Kafr Qasim
    2 - 1
    L
  • 12/04/2024
    Shimshon Tel Aviv
    4 - 0
    Shimshon Kafr Qasim
    0 - 0
    L
  • 26/01/2024
    Shimshon Kafr Qasim
    0 - 0
    Shimshon Tel Aviv
    0 - 0
    D
  • 16/03/2023
    Shimshon Kafr Qasim
    1 - 0
    Shimshon Tel Aviv
    0 - 0
    W
  • 11/11/2022
    Shimshon Tel Aviv
    5 - 1
    Shimshon Kafr Qasim
    2 - 1
    L
  • 18/02/2022
    Shimshon Kafr Qasim
    5 - 2
    Shimshon Tel Aviv
    3 - 1
    W
  • 22/10/2021
    Shimshon Tel Aviv
    4 - 2
    Shimshon Kafr Qasim
    1 - 1
    L
  • 02/03/2018
    Shimshon Tel Aviv
    2 - 2
    Shimshon Kafr Qasim
    2 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Shimshon Tel Aviv

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Shimshon Tel Aviv: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Shimshon Tel Aviv: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 7 2 1 4
Hạng 3 Israel 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Shimshon Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shimshon Kafr Qasim (sân nhà) 3 2 1 0
Shimshon Kafr Qasim (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimshon Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Shimshon Kafr Qasim thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimshon Kafr QasimShimshon Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 28 18 8 2 44 13 31 62 T H H T H T
2 Hapoel Herzliya 28 17 6 5 48 26 22 57 T H T T T B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
5 Maccabi Yavne 28 14 6 8 42 31 11 48 T T B B B T
6 MS Jerusalem 28 12 9 7 46 36 10 45 T T B T H T
7 SC Maccabi Ashdod 28 11 9 8 33 23 10 42 H H B H B T
8 Hapoel Holon Yaniv 28 10 11 7 34 25 9 41 H B B B H B
9 AS Ashdod 28 10 8 10 42 30 12 38 T B H T B B
10 Shimshon Tel Aviv 28 9 10 9 33 30 3 37 B H H H T B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 29 7 11 11 33 35 -2 32 H B T T H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 28 7 11 10 23 32 -9 32 H T B T T H
13 Hapoel Azor 29 8 7 14 28 47 -19 31 H H B T B B
14 MS Hapoel Lod 30 7 6 17 29 58 -29 27 B B B T H T
15 Tzeirey Tira 29 6 8 15 24 44 -20 26 H H B T B T
16 Maccabi Shaarayim 28 4 9 15 21 37 -16 21 B H B B T H
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: