Đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 20h00 ngày 10/12

Israel B League 2024-2025: Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi

Lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi

- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Israel 2 0 1 1
Israel B League 2 1 1 0
Hạng 3 Israel 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sport Club Dimona (sân nhà) 1 0 1 0
Sport Club Dimona (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Yavne 12 8 4 0 29 13 16 28 T T T T H H
2 Ironi Modiin 12 8 3 1 22 7 15 27 T B H T T T
3 Sport Club Dimona 12 7 3 2 22 10 12 24 T T T T H H
4 Hapoel Herzliya 12 7 3 2 20 12 8 24 H T T B B H
5 Agudat Sport Nordia Jerusalem 13 7 3 3 17 11 6 24 B T T H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 12 5 7 0 17 7 10 22 H H T H T T
7 SC Maccabi Ashdod 12 6 3 3 16 9 7 21 T T T H T H
8 MS Jerusalem 12 5 4 3 22 13 9 19 H H T T H B
9 AS Ashdod 12 5 3 4 23 17 6 18 T T B T T T
10 Shimshon Tel Aviv 12 3 4 5 11 10 1 13 B H B B T T
11 MS Hapoel Lod 13 3 3 7 14 25 -11 12 H T B B B B
12 Hapoel Azor 13 3 3 7 13 26 -13 12 B B T H H B
13 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 12 2 5 5 12 17 -5 11 H T B B H B
14 Maccabi Shaarayim 12 1 6 5 8 13 -5 9 H H B B B H
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 12 1 4 7 7 20 -13 7 H B B B B B
16 Tzeirey Tira 13 1 4 8 8 26 -18 7 B B B T H H
17 Shimshon Kafr Qasim 12 0 2 10 4 29 -25 2 H B B B B B

Cập nhật: