Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Sport Club Dimona, 17h35 ngày 04/4

Israel B League 2024-2025: Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Sport Club Dimona

Lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Sport Club Dimona trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Sport Club Dimona

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Sport Club Dimona: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Sport Club Dimona: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 0 1 2
Cúp Quốc Gia Israel 2 1 1 0
Hạng 3 Israel 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Sport Club Dimona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân nhà) 4 2 1 1
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 28 18 8 2 44 13 31 62 T H H T H T
2 Hapoel Herzliya 28 17 6 5 48 26 22 57 T H T T T B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 29 17 5 7 50 28 22 56 T T T T B T
4 Sport Club Dimona 28 14 5 9 41 28 13 47 B B T H T B
5 Maccabi Yavne 27 13 6 8 41 31 10 45 H T T B B B
6 MS Jerusalem 27 11 9 7 44 36 8 42 H T T B T H
7 Hapoel Holon Yaniv 27 10 11 6 34 24 10 41 B H B B B H
8 SC Maccabi Ashdod 27 10 9 8 31 22 9 39 H H H B H B
9 AS Ashdod 27 10 8 9 42 28 14 38 B T B H T B
10 Shimshon Tel Aviv 28 9 10 9 33 30 3 37 B H H H T B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 28 7 10 11 31 33 -2 31 T H B T T H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 27 7 10 10 21 30 -9 31 B H T B T T
13 Hapoel Azor 28 8 7 13 27 45 -18 31 T H H B T B
14 Tzeirey Tira 29 6 8 15 24 44 -20 26 H H B T B T
15 MS Hapoel Lod 29 6 6 17 27 57 -30 24 H B B B T H
16 Maccabi Shaarayim 27 4 8 15 19 35 -16 20 B B H B B T
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: