Đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 20h00 ngày 10/12
Kết quả Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Phong độ Sport Club Dimona gần đây Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
- 30/08/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 1Sport Club Dimona0 - 0D
- 16/09/2019Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 0Sport Club Dimona0 - 0L
- 01/03/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 2Sport Club Dimona0 - 1W
- 28/09/2023Sport Club Dimona0 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
- 15/02/2019Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 1Sport Club Dimona1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
Israel B League | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Club Dimona (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sport Club Dimona (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Club Dimona và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 12 | 8 | 4 | 0 | 29 | 13 | 16 | 28 | T T T T H H |
2 | Ironi Modiin | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 7 | 15 | 27 | T B H T T T |
3 | Sport Club Dimona | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T T T H H |
4 | Hapoel Herzliya | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T T B B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 24 | B T T H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 12 | 5 | 7 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | H H T H T T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
8 | MS Jerusalem | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | H H T T H B |
9 | AS Ashdod | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 18 | T T B T T T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 10 | 1 | 13 | B H B B T T |
11 | MS Hapoel Lod | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 12 | H T B B B B |
12 | Hapoel Azor | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B T H H B |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B H B |
14 | Maccabi Shaarayim | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | H H B B B H |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | H B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B B T H H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 29 | -25 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: