Đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina, 20h00 ngày 14/12

VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina

Lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina trước đây

  • 24/08/2024
    Maccabi Bnei Raina
    4 - 3
    Maccabi Netanya
    4 - 1
    L
  • 03/01/2024
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 3
    Maccabi Netanya
    0 - 1
    W
  • 27/08/2023
    Maccabi Netanya
    1 - 1
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 0
    D
  • 18/02/2023
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 2
    Maccabi Netanya
    1 - 0
    W
  • 29/10/2022
    Maccabi Netanya
    2 - 1
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 1
    W
  • 03/08/2023
    Maccabi Bnei Raina
    0 - 0
    Maccabi Netanya
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Israel 5 3 1 1
Cúp Toto Israel 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Netanya (sân nhà) 2 1 1 0
Maccabi Netanya (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 12 10 1 1 27 8 19 31 H T T T T T
2 Maccabi Tel Aviv 13 8 3 2 23 11 12 27 B B T T H H
3 Maccabi Haifa 13 8 2 3 30 14 16 26 T T H T B T
4 Beitar Jerusalem 13 8 2 3 29 16 13 26 T B T H T B
5 Maccabi Bnei Raina 13 6 2 5 18 17 1 20 H B T B T B
6 Hapoel Kiryat Shmona 13 6 2 5 13 14 -1 20 T T H T T T
7 Hapoel Haifa 13 5 3 5 15 14 1 18 T B B B T H
8 Hapoel Jerusalem 13 4 3 6 16 20 -4 15 T B H H B T
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 12 4 2 6 9 16 -7 14 T T B H B B
10 Ashdod MS 13 3 3 7 15 20 -5 12 H B B T H B
11 Maccabi Petah Tikva FC 13 3 3 7 9 24 -15 12 H H T B B B
12 Maccabi Netanya 13 3 2 8 17 25 -8 11 B T B B H T
13 Hapoel Hadera 13 1 7 5 12 22 -10 10 B B H H H T
14 Ironi Tiberias 13 2 3 8 6 18 -12 9 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: