Đối đầu Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher, 01h15 ngày 05/4
Kết quả Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher Đối đầu Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher Phong độ Moadon Sport Tira gần đây Phong độ Ironi Nesher gần đây
Israel B League 2024-2025: Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher trước đây
- 15/01/2024Ironi Nesher0 - 0Moadon Sport Tira0 - 0D
- 27/01/2023Ironi Nesher2 - 2Moadon Sport Tira1 - 0D
- 23/09/2022Moadon Sport Tira3 - 1Ironi Nesher2 - 0W
- 29/03/2022Ironi Nesher2 - 1Moadon Sport Tira0 - 1L
- 10/12/2021Moadon Sport Tira1 - 0Ironi Nesher0 - 0W
- 01/03/2019Moadon Sport Tira4 - 0Ironi Nesher1 - 0W
- 25/10/2018Ironi Nesher1 - 2Moadon Sport Tira0 - 1W
- 03/09/2021Ironi Nesher1 - 1Moadon Sport Tira1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Ironi Nesher: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moadon Sport Tira (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Moadon Sport Tira (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moadon Sport Tira và Ironi Nesher trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 16 | 5 | 3 | 51 | 26 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 7 | 5 | 44 | 21 | 23 | 46 | H T H T B H |
3 | Ironi Modiin | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 46 | T H T T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 11 | 8 | 5 | 35 | 22 | 13 | 41 | T B B H T H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 8 | 6 | 28 | 16 | 12 | 38 | T H H B H T |
6 | Maccabi Yavne | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 22 | 8 | 35 | B H H T B T |
7 | AS Ashdod | 24 | 8 | 10 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | B T B H B T |
8 | Hapoel Herzliya | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 29 | 5 | 33 | T B B T T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T T H H B |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 30 | B T H B T B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B B B T H |
12 | MS Hapoel Lod | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 43 | -21 | 25 | B T H T B B |
13 | Maccabi Shaarayim | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 33 | -15 | 24 | B B T H B B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 25 | 6 | 6 | 13 | 16 | 35 | -19 | 24 | H T B B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 24 | 4 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | T H B H B H |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 42 | -21 | 17 | B B B B T H |
Cập nhật: