Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana, 17h00 ngày 01/4

Israel B League 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana

Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 2 1 0
Hạng 3 Israel 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) 1 1 0 0
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei ShefaramTzeirey Kafr Kana trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 27 17 8 2 42 12 30 59 T T H H T H
2 Hapoel Herzliya 27 17 6 4 47 24 23 57 H T H T T T
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 29 17 5 7 50 28 22 56 T T T T B T
4 Sport Club Dimona 28 14 5 9 41 28 13 47 B B T H T B
5 Maccabi Yavne 27 13 6 8 41 31 10 45 H T T B B B
6 MS Jerusalem 27 11 9 7 44 36 8 42 H T T B T H
7 Hapoel Holon Yaniv 27 10 11 6 34 24 10 41 B H B B B H
8 SC Maccabi Ashdod 27 10 9 8 31 22 9 39 H H H B H B
9 AS Ashdod 27 10 8 9 42 28 14 38 B T B H T B
10 Shimshon Tel Aviv 28 9 10 9 33 30 3 37 B H H H T B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 28 7 10 11 31 33 -2 31 T H B T T H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 27 7 10 10 21 30 -9 31 B H T B T T
13 Hapoel Azor 28 8 7 13 27 45 -18 31 T H H B T B
14 Tzeirey Tira 29 6 8 15 24 44 -20 26 H H B T B T
15 MS Hapoel Lod 29 6 6 17 27 57 -30 24 H B B B T H
16 Maccabi Shaarayim 27 4 8 15 19 35 -16 20 B B H B B T
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: