Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan, 20h00 ngày 07/2

Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan

Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Israel 3 2 1 0
Cúp Hạng 2 Israel 3 1 1 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1
VĐQG Israel 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Tel Aviv (sân nhà) 4 1 1 2
Hapoel Tel Aviv (sân khách) 6 4 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel AvivHapoel Ramat Gan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Ramat Gan 22 16 2 4 47 21 26 50 T T T T B T
2 Hapoel Petah Tikva 22 15 4 3 37 17 20 49 B T T T T T
3 Hapoel Tel Aviv 22 14 6 2 45 20 25 48 T T T T H T
4 Hapoel Kfar Shalem 22 14 5 3 49 28 21 47 H T B T H H
5 Ironi Nir Ramat HaSharon 22 10 2 10 44 40 4 32 T B T B H B
6 Maccabi Herzliya 22 9 5 8 30 39 -9 32 T T B B H T
7 Bnei Yehuda Tel Aviv 22 9 4 9 28 28 0 31 B B H T B B
8 Hapoel Kfar Saba 22 7 9 6 29 28 1 30 T T H H B T
9 Kafr Qasim 22 7 8 7 20 18 2 29 T B B H T H
10 Hapoel Acre FC 22 9 1 12 21 31 -10 28 T B B T B T
11 Hapoel Rishon Lezion 22 8 3 11 26 32 -6 27 B T T H H T
12 Hapoel Raanana 22 5 8 9 26 31 -5 23 H T B H T B
13 Hapoel Natzrat Illit 22 6 3 13 29 40 -11 21 B B T B B B
14 Maccabi Kabilio Jaffa 22 3 8 11 25 37 -12 17 B B H B H B
15 Hapoel Afula 22 1 10 11 19 41 -22 13 B B H B T B
16 Hapoel Umm Al Fahm 22 2 4 16 15 39 -24 10 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: