Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 01h00 ngày 15/12
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot trước đây
- 29/03/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 2Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0D
- 05/01/2024Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 1W
- 20/03/2015Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 3Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0L
- 21/11/2014Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0L
- 21/03/2014Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 4Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 1L
- 29/11/2013Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0L
- 12/04/2013Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 0L
- 21/12/2012Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0D
- 23/03/2012Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
- 02/12/2011Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 0Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Lroni Kiryat Malakhi và Hapoel Marmorek lrony Rehovot trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 33 | H T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 30 | T T H H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 14 | 7 | 7 | 0 | 20 | 7 | 13 | 28 | T H T T T T |
4 | Maccabi Yavne | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 28 | T T H H B B |
5 | SC Maccabi Ashdod | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 27 | T H T H T T |
6 | Hapoel Herzliya | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T B B H B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 | T T H T T B |
8 | MS Jerusalem | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 23 | T T H B T H |
9 | AS Ashdod | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 18 | T B T T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 17 | B B T T T H |
11 | Hapoel Azor | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 28 | -14 | 15 | T H H B T B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B B H B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H B T |
14 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 28 | -19 | 7 | B B T H H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 14 | 0 | 2 | 12 | 6 | 38 | -32 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: