Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 18h00 ngày 29/10
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Israel B League 2024-2025: Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot trước đây
- 26/02/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0D
- 22/09/2023Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 1W
- 13/04/2022Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 1Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0L
- 31/12/2021Agudat Sport Nordia Jerusalem2 - 2Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 0D
- 07/05/2021Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0D
- 21/03/2021Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0D
- 18/12/2020Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0L
- 14/02/2020Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0L
- 11/10/2019Agudat Sport Nordia Jerusalem2 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 0W
- 15/12/2020Agudat Sport Nordia Jerusalem2 - 0Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agudat Sport Nordia Jerusalem và Hapoel Marmorek lrony Rehovot trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 17 | T T H T T H |
2 | Ironi Modiin | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | H T H T T B |
3 | Maccabi Yavne | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 9 | 8 | 17 | H T T T T T |
4 | Sport Club Dimona | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T B T T T |
5 | MS Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | B B T T H H |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 7 | 2 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H T T H H |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | B B H H T B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B B B T |
9 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T H B H T |
10 | AS Ashdod | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B H H T T |
11 | MS Hapoel Lod | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | T H B B B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H H H B T H |
13 | Maccabi Shaarayim | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B H H T H H |
14 | Shimshon Tel Aviv | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H B H H B H |
15 | Hapoel Azor | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 7 | T B B B B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 2 | H B B B B H |
17 | Tzeirey Tira | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 19 | -14 | 2 | B B H H B B |
Cập nhật: