Đối đầu Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W), 01h30 ngày 15/11
Kết quả Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W) Đối đầu Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W) Phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
- Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W) trước đây
- 13/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)1 - 2Hapoel Jerusalem (W)1 - 2W
- 23/08/2024Hapoel Jerusalem (W)2 - 0Hapoel Tel Aviv (W)-W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Israel Women League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Jerusalem Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem Nữ thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem Nữ thua
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem Nữ thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Jerusalem Nữ và Hapoel Tel Aviv (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T T B T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 17 | H T H T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | B H H T B T |
4 | AS Tel Aviv University (W) | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T H T H B |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B H B T T |
6 | Maccabi Hadera (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | T B B T H B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B T B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: