Phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây, KQ Hapoel Jerusalem Nữ mới nhất
Phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây
- 13/12/2024AS Tel Aviv University NữHapoel Jerusalem Nữ 10 - 1W
- 15/11/2024Hapoel Jerusalem NữHapoel Tel Aviv (W)4 - 0W
- 12/11/2024Hapoel Beer Sheva NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 1W
- 07/11/2024Hapoel Jerusalem NữHapoel Petah Tikva Nữ2 - 1W
- 14/10/2024Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1W
- 11/10/2024Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
- 27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1W
- 19/09/2024Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ0 - 0D
- 13/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem Nữ1 - 2W
- 23/09/2024Hapoel Petah Tikva NữHapoel Jerusalem Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây, KQ Hapoel Jerusalem Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nữ Israel | 9 | 7 | 2 | 0 |
Phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây: theo giải đấu
- 23/09/2024Hapoel Petah Tikva NữHapoel Jerusalem Nữ2 - 0L
- 13/12/2024AS Tel Aviv University NữHapoel Jerusalem Nữ 10 - 1W
- 15/11/2024Hapoel Jerusalem NữHapoel Tel Aviv (W)4 - 0W
- 12/11/2024Hapoel Beer Sheva NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 1W
- 07/11/2024Hapoel Jerusalem NữHapoel Petah Tikva Nữ2 - 1W
- 14/10/2024Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1W
- 11/10/2024Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
- 27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1W
- 19/09/2024Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ0 - 0D
- 13/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem Nữ1 - 2W
- Kết quả Hapoel Jerusalem Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hapoel Jerusalem Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Jerusalem Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem Nữ (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hapoel Jerusalem Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T T T T |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 11 | 8 | 20 | T B T T H H |
3 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 14 | H B T T H T |
4 | AS Tel Aviv University (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | H T H B T B |
5 | Maccabi Hadera (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 19 | -2 | 13 | B T H B T T |
6 | Hapoel Petah Tikva (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 12 | H T B T B H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 22 | -13 | 3 | T B B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 12 | 28 | -16 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: