Đối đầu Sport Club Dimona vs Hapoel Herzliya, 17h35 ngày 25/4

Israel B League 2024-2025: Sport Club Dimona vs Hapoel Herzliya

Lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Hapoel Herzliya trước đây

  • 31/12/2024
    Hapoel Herzliya
    2 - 1
    Sport Club Dimona
    1 - 0
    L
  • 12/03/2024
    Hapoel Herzliya
    1 - 4
    Sport Club Dimona
    0 - 4
    W
  • 19/12/2023
    Sport Club Dimona
    0 - 1
    Hapoel Herzliya
    0 - 1
    L
  • 19/03/2023
    Hapoel Herzliya
    0 - 1
    Sport Club Dimona
    0 - 0
    W
  • 10/11/2022
    Sport Club Dimona
    0 - 1
    Hapoel Herzliya
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Sport Club Dimona vs Hapoel Herzliya

- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Hapoel Herzliya: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Hapoel Herzliya: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs Hapoel Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sport Club Dimona (sân nhà) 2 0 0 2
Sport Club Dimona (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Club DimonaHapoel Herzliya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 30 18 8 4 45 17 28 62 H T H T B B
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 31 18 5 8 55 33 22 59 T T B T B T
3 Hapoel Herzliya 30 17 7 6 50 30 20 58 T T T B B H
4 Maccabi Yavne 30 16 6 8 46 33 13 54 B B B T T T
5 Sport Club Dimona 30 15 6 9 46 30 16 51 T H T B H T
6 Hapoel Holon Yaniv 30 11 12 7 38 27 11 45 B B H B H T
7 MS Jerusalem 30 12 9 9 46 40 6 45 B T H T B B
8 SC Maccabi Ashdod 30 11 10 9 35 26 9 43 B H B T B H
9 AS Ashdod 30 11 8 11 45 32 13 41 H T B B T B
10 Shimshon Tel Aviv 30 10 11 9 36 32 4 41 H H T B T H
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 30 7 12 11 23 33 -10 33 B T T H H B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
15 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
16 Maccabi Shaarayim 30 4 9 17 24 42 -18 21 B B T H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: