Đối đầu Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne, 17h40 ngày 06/12

Israel B League 2024-2025: Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/12/2024 17:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne trước đây

  • 02/05/2024
    Hapoel Herzliya
    3 - 1
    Maccabi Yavne
    1 - 1
    W
  • 09/02/2024
    Maccabi Yavne
    0 - 1
    Hapoel Herzliya
    0 - 1
    W
  • 28/04/2023
    Maccabi Yavne
    1 - 3
    Hapoel Herzliya
    0 - 2
    W
  • 10/02/2023
    Hapoel Herzliya
    0 - 2
    Maccabi Yavne
    0 - 2
    L
  • 07/10/2022
    Maccabi Yavne
    1 - 1
    Hapoel Herzliya
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Herzliya (sân nhà) 2 1 0 1
Hapoel Herzliya (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Herzliya thắng
Bại: là số trận Hapoel Herzliya thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Yavne 11 8 3 0 29 13 16 27 T T T T T H
2 Ironi Modiin 11 7 3 1 20 6 14 24 T T B H T T
3 Sport Club Dimona 11 7 2 2 21 9 12 23 T T T T T H
4 Hapoel Herzliya 11 7 2 2 20 12 8 23 T H T T B B
5 Agudat Sport Nordia Jerusalem 12 6 3 3 16 11 5 21 T B T T H T
6 SC Maccabi Ashdod 11 6 2 3 16 9 7 20 B T T T H T
7 MS Jerusalem 11 5 4 2 21 11 10 19 H H H T T H
8 Hapoel Holon Yaniv 11 4 7 0 14 7 7 19 H H H T H T
9 AS Ashdod 11 4 3 4 20 17 3 15 H T T B T T
10 MS Hapoel Lod 12 3 3 6 14 22 -8 12 B H T B B B
11 Hapoel Azor 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B B T H H
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 12 2 5 5 12 17 -5 11 H T B B H B
13 Shimshon Tel Aviv 11 2 4 5 7 10 -3 10 H B H B B T
14 Maccabi Shaarayim 11 1 5 5 7 12 -5 8 H H H B B B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 11 1 4 6 7 16 -9 7 T H B B B B
16 Tzeirey Tira 12 1 3 8 8 26 -18 6 B B B B T H
17 Shimshon Kafr Qasim 11 0 2 9 4 26 -22 2 B H B B B B

Cập nhật: