Đối đầu Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe, 19h00 ngày 12/4
Kết quả Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe Đối đầu Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe Phong độ Hapoel Bueine gần đây Phong độ Tseirey Taybe gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe trước đây
- 29/01/2024Tseirey Taybe1 - 0Hapoel Bueine0 - 0L
- 03/02/2023Tseirey Taybe1 - 2Hapoel Bueine1 - 0W
- 30/09/2022Hapoel Bueine1 - 3Tseirey Taybe0 - 1L
- 08/03/2022Hapoel Bueine2 - 2Tseirey Taybe0 - 0D
- 09/11/2021Tseirey Taybe0 - 1Hapoel Bueine0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tseirey Taybe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bueine (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hapoel Bueine (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bueine và Tseirey Taybe trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 26 | 18 | 5 | 3 | 54 | 27 | 27 | 59 | T T T H T T |
2 | Ironi Modiin | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 21 | 26 | 52 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 8 | 5 | 48 | 23 | 25 | 50 | H T B H H T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 11 | 10 | 5 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T H H H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 20 | 9 | 38 | H B H T B B |
6 | AS Ashdod | 26 | 9 | 10 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | B H B T B T |
7 | Hapoel Herzliya | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T T T T B |
8 | Maccabi Yavne | 26 | 9 | 8 | 9 | 32 | 26 | 6 | 35 | H T B T B B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 30 | -7 | 34 | H B T B H T |
10 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 8 | 7 | 11 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H H B H B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 8 | 5 | 13 | 24 | 38 | -14 | 29 | B B T H B H |
12 | Hapoel Bikat Hayarden | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 27 | B H B H T T |
13 | Maccabi Shaarayim | 26 | 7 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 27 | T H B B T B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 27 | 7 | 6 | 14 | 19 | 37 | -18 | 27 | B B B B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 48 | -25 | 25 | H T B B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 20 | B B T H B T |
Cập nhật: