Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa, 19h00 ngày 03/1

Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa

Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) 1 0 0 1
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El FahemHapoel Bnei Zalfa trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 16 11 4 1 29 8 21 37 T T T T T H
2 Sport Club Dimona 16 10 3 3 31 13 18 33 H H T T T B
3 Hapoel Herzliya 16 10 3 3 27 16 11 33 B H B T T T
4 Hapoel Holon Yaniv 16 8 7 1 24 10 14 31 T T T T B T
5 Maccabi Yavne 16 8 4 4 30 22 8 28 H H B B B B
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 16 8 3 5 23 13 10 27 H T T B B T
7 SC Maccabi Ashdod 16 8 3 5 21 14 7 27 T H T T B B
8 MS Jerusalem 16 6 6 4 26 17 9 24 H B T H B H
9 AS Ashdod 16 6 4 6 27 20 7 22 T T B B T H
10 Shimshon Tel Aviv 16 5 5 6 17 15 2 20 T T T H B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 16 4 6 6 20 21 -1 18 H B T B T H
12 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
13 Maccabi Shaarayim 16 3 6 7 11 16 -5 15 B H B T T B
14 MS Hapoel Lod 16 4 3 9 15 29 -14 15 B B B B B T
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
16 Tzeirey Tira 16 2 4 10 12 30 -18 10 T H H B B T
17 Shimshon Kafr Qasim 17 0 2 15 7 51 -44 2 B B B B B B

Cập nhật: