Đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor, 00h00 ngày 11/12
Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor Đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor Phong độ MS Hapoel Lod gần đây Phong độ Hapoel Azor gần đây
Israel B League 2024-2025: MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor trước đây
- 16/05/2024MS Hapoel Lod1 - 1Hapoel Azor1 - 0D
- 29/03/2013MS Hapoel Lod1 - 6Hapoel Azor0 - 1L
- 07/12/2012Hapoel Azor4 - 0MS Hapoel Lod3 - 0L
- 11/12/2022MS Hapoel Lod3 - 1Hapoel Azor0 - 1W
- 05/12/2022Hapoel Azor6 - 1MS Hapoel Lod0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 3 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Israel League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Azor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MS Hapoel Lod (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
MS Hapoel Lod (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MS Hapoel Lod thắng
Bại: là số trận MS Hapoel Lod thua
Thắng: là số trận MS Hapoel Lod thắng
Bại: là số trận MS Hapoel Lod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MS Hapoel Lod và Hapoel Azor trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 12 | 8 | 4 | 0 | 29 | 13 | 16 | 28 | T T T T H H |
2 | Ironi Modiin | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 7 | 15 | 27 | T B H T T T |
3 | Sport Club Dimona | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T T T H H |
4 | Hapoel Herzliya | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T T B B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 24 | B T T H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 12 | 5 | 7 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | H H T H T T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
8 | MS Jerusalem | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | H H T T H B |
9 | AS Ashdod | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 18 | T T B T T T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 10 | 1 | 13 | B H B B T T |
11 | MS Hapoel Lod | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 12 | H T B B B B |
12 | Hapoel Azor | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B T H H B |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B H B |
14 | Maccabi Shaarayim | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | H H B B B H |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | H B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B B T H H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 29 | -25 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: