Đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv, 20h00 ngày 06/12
Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv Đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv Phong độ Hapoel Afula gần đây Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv trước đây
- 13/12/2022Hapoel Afula1 - 0Hapoel Tel Aviv0 - 0W
- 07/05/2018Hapoel Afula0 - 3Hapoel Tel Aviv0 - 3L
- 30/01/2018Hapoel Tel Aviv0 - 1Hapoel Afula0 - 1W
- 18/09/2017Hapoel Afula2 - 3Hapoel Tel Aviv0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Israel | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Afula (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hapoel Afula (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Afula thắng
Bại: là số trận Hapoel Afula thua
Thắng: là số trận Hapoel Afula thắng
Bại: là số trận Hapoel Afula thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Afula và Hapoel Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 15 | 17 | 32 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 31 | T T T H T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | B T T H T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | T B T T H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T B T T B B |
6 | Kafr Qasim | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T B T B T B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T H B H T |
8 | Maccabi Herzliya | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 22 | -4 | 18 | T B H B T T |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 13 | 5 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 16 | T T B T B B |
10 | Hapoel Raanana | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H H T B B H |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 14 | B T H T B T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B H B B T B |
14 | Hapoel Acre FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B T B B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H T B H |
16 | Hapoel Afula | 13 | 0 | 7 | 6 | 11 | 27 | -16 | 7 | B B B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: