Đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 15/12
Kết quả Ashdod MS vs Beitar Jerusalem Đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem Phong độ Ashdod MS gần đây Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Beitar Jerusalem
- Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem trước đây
- 26/08/2024Beitar Jerusalem3 - 2Ashdod MS1 - 0L
- 07/05/2024Beitar Jerusalem0 - 0Ashdod MS0 - 0D
- 09/01/2024Beitar Jerusalem1 - 1Ashdod MS0 - 0D
- 05/09/2023Ashdod MS1 - 2Beitar Jerusalem1 - 1L
- 11/02/2023Beitar Jerusalem2 - 1Ashdod MS2 - 0L
- 22/10/2022Ashdod MS0 - 2Beitar Jerusalem0 - 1L
- 04/04/2022Beitar Jerusalem1 - 0Ashdod MS1 - 0L
- 10/01/2022Beitar Jerusalem0 - 2Ashdod MS0 - 0W
- 04/08/2024Ashdod MS4 - 3Beitar Jerusalem1 - 2W
- 08/09/2022Ashdod MS2 - 2Beitar Jerusalem1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Toto Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ashdod MS (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Beitar Jerusalem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 31 | H T T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 27 | B B T T H H |
3 | Maccabi Haifa | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T H T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T B T H T B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 20 | H B T B T B |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T T H T T T |
7 | Hapoel Haifa | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B B B T H |
8 | Hapoel Jerusalem | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B H H B T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 14 | T T B H B B |
10 | Ashdod MS | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 12 | H B B T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 24 | -15 | 12 | H H T B B B |
12 | Maccabi Netanya | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 25 | -8 | 11 | B T B B H T |
13 | Hapoel Hadera | 13 | 1 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H H H T |
14 | Ironi Tiberias | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 18 | -12 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: