Đối đầu Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod, 18h00 ngày 08/11
Kết quả Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod Đối đầu Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây Phong độ AS Ashdod gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod trước đây
- 08/03/2024Maccabi Shaarayim0 - 1AS Ashdod0 - 1L
- 08/12/2023AS Ashdod1 - 0Maccabi Shaarayim1 - 0L
- 06/12/2019Maccabi Shaarayim0 - 0AS Ashdod0 - 0D
- 03/05/2019Maccabi Shaarayim1 - 1AS Ashdod1 - 1D
- 17/04/2019Maccabi Shaarayim1 - 0AS Ashdod1 - 0W
- 30/12/2018AS Ashdod1 - 1Maccabi Shaarayim0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Shaarayim vs AS Ashdod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Shaarayim (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Maccabi Shaarayim (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Shaarayim thắng
Bại: là số trận Maccabi Shaarayim thua
Thắng: là số trận Maccabi Shaarayim thắng
Bại: là số trận Maccabi Shaarayim thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Shaarayim và AS Ashdod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 23 | H T T H T T |
2 | Maccabi Yavne | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 10 | 11 | 23 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 9 | 12 | 22 | B T T T T T |
4 | Ironi Modiin | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T H T T B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H H T B T T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | B B B T T T |
7 | MS Jerusalem | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 15 | T T H H H T |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 9 | 3 | 6 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T H H H T |
9 | MS Hapoel Lod | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B B H T B |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B H T B B |
11 | Hapoel Azor | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B B B T |
12 | AS Ashdod | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H T T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T H H H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | H B T H B B |
15 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 18 | -14 | 2 | B B B H B B |
17 | Tzeirey Tira | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 24 | -19 | 2 | H H B B B B |
Cập nhật: