Đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 01h45 ngày 03/12

Israel B League 2024-2025: AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi

Lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Ashdod (sân nhà) 1 0 0 1
AS Ashdod (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Yavne 11 8 3 0 29 13 16 27 T T T T T H
2 Ironi Modiin 11 7 3 1 20 6 14 24 T T B H T T
3 Sport Club Dimona 11 7 2 2 21 9 12 23 T T T T T H
4 Hapoel Herzliya 10 7 2 1 19 9 10 23 T T H T T B
5 Agudat Sport Nordia Jerusalem 12 6 3 3 16 11 5 21 T B T T H T
6 SC Maccabi Ashdod 11 6 2 3 16 9 7 20 B T T T H T
7 MS Jerusalem 11 5 4 2 21 11 10 19 H H H T T H
8 Hapoel Holon Yaniv 10 3 7 0 11 6 5 16 T H H H T H
9 AS Ashdod 10 3 3 4 16 17 -1 12 H H T T B T
10 MS Hapoel Lod 12 3 3 6 14 22 -8 12 B H T B B B
11 Hapoel Azor 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B B T H H
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 12 2 5 5 12 17 -5 11 H T B B H B
13 Shimshon Tel Aviv 11 2 4 5 7 10 -3 10 H B H B B T
14 Maccabi Shaarayim 11 1 5 5 7 12 -5 8 H H H B B B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 10 1 4 5 7 12 -5 7 B T H B B B
16 Tzeirey Tira 12 1 3 8 8 26 -18 6 B B B B T H
17 Shimshon Kafr Qasim 11 0 2 9 4 26 -22 2 B H B B B B

Cập nhật: